worrying
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worrying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra lo lắng hoặc quan ngại.
Ví dụ Thực tế với 'Worrying'
-
"The worrying trend of rising unemployment is affecting many families."
"Xu hướng đáng lo ngại về tình trạng thất nghiệp gia tăng đang ảnh hưởng đến nhiều gia đình."
-
"The doctor gave her some worrying news about her health."
"Bác sĩ đã báo cho cô ấy một vài tin đáng lo ngại về sức khỏe của cô ấy."
-
"The worrying increase in crime rates has led to public concern."
"Sự gia tăng đáng lo ngại trong tỷ lệ tội phạm đã dẫn đến sự quan tâm của công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worrying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: worrying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worrying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'worrying' thường được dùng để mô tả những tình huống, thông tin, hoặc xu hướng khiến người khác cảm thấy lo lắng. Nó nhấn mạnh khả năng gây ra sự bất an. So sánh với 'worried', trong đó 'worried' chỉ trạng thái cảm xúc của người đang lo lắng, còn 'worrying' là đặc điểm của sự việc gây ra lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worrying'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the news was worrying, she stayed home.
|
Vì tin tức đáng lo ngại, cô ấy đã ở nhà. |
| Phủ định |
Although the situation is worrying, we aren't giving up hope.
|
Mặc dù tình hình đáng lo ngại, chúng tôi không từ bỏ hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is it more worrying that he hasn't called, or that he doesn't answer?
|
Việc anh ấy không gọi điện hay việc anh ấy không trả lời, điều nào đáng lo ngại hơn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increasing number of unemployed people is worrying the government.
|
Số lượng người thất nghiệp ngày càng tăng đang gây lo lắng cho chính phủ. |
| Phủ định |
The doctor is not worrying about the patient's condition anymore.
|
Bác sĩ không còn lo lắng về tình trạng của bệnh nhân nữa. |
| Nghi vấn |
Is the worrying news affecting their investment decisions?
|
Tin tức đáng lo ngại có đang ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The worrying news about the economy is being discussed by the experts.
|
Những tin tức đáng lo ngại về nền kinh tế đang được các chuyên gia thảo luận. |
| Phủ định |
The worrying rumours were not being spread by credible sources.
|
Những tin đồn đáng lo ngại đã không được lan truyền bởi những nguồn tin đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Will the worrying trend be addressed by the government?
|
Liệu xu hướng đáng lo ngại có được chính phủ giải quyết? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the increasing number of cases was worrying.
|
Cô ấy nói rằng số lượng ca bệnh gia tăng đang gây lo lắng. |
| Phủ định |
He said that the lack of progress was not worrying him.
|
Anh ấy nói rằng việc thiếu tiến triển không làm anh ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
She asked if the situation was worrying us.
|
Cô ấy hỏi liệu tình hình có đang làm chúng tôi lo lắng không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The number of worrying cases of the new virus has increased dramatically this month.
|
Số lượng các trường hợp đáng lo ngại của vi-rút mới đã tăng lên đáng kể trong tháng này. |
| Phủ định |
The doctor hasn't found anything worrying in the patient's recent test results.
|
Bác sĩ đã không tìm thấy bất cứ điều gì đáng lo ngại trong kết quả xét nghiệm gần đây của bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Has the government addressed the worrying trend of unemployment?
|
Chính phủ đã giải quyết xu hướng đáng lo ngại của tình trạng thất nghiệp chưa? |