(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worrying
B2

worrying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng lo ngại gây lo lắng báo động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worrying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra lo lắng hoặc quan ngại.

Definition (English Meaning)

Causing anxiety or concern.

Ví dụ Thực tế với 'Worrying'

  • "The worrying trend of rising unemployment is affecting many families."

    "Xu hướng đáng lo ngại về tình trạng thất nghiệp gia tăng đang ảnh hưởng đến nhiều gia đình."

  • "The doctor gave her some worrying news about her health."

    "Bác sĩ đã báo cho cô ấy một vài tin đáng lo ngại về sức khỏe của cô ấy."

  • "The worrying increase in crime rates has led to public concern."

    "Sự gia tăng đáng lo ngại trong tỷ lệ tội phạm đã dẫn đến sự quan tâm của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worrying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: worrying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Worrying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'worrying' thường được dùng để mô tả những tình huống, thông tin, hoặc xu hướng khiến người khác cảm thấy lo lắng. Nó nhấn mạnh khả năng gây ra sự bất an. So sánh với 'worried', trong đó 'worried' chỉ trạng thái cảm xúc của người đang lo lắng, còn 'worrying' là đặc điểm của sự việc gây ra lo lắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worrying'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the news was worrying, she stayed home.
Vì tin tức đáng lo ngại, cô ấy đã ở nhà.
Phủ định
Although the situation is worrying, we aren't giving up hope.
Mặc dù tình hình đáng lo ngại, chúng tôi không từ bỏ hy vọng.
Nghi vấn
Is it more worrying that he hasn't called, or that he doesn't answer?
Việc anh ấy không gọi điện hay việc anh ấy không trả lời, điều nào đáng lo ngại hơn?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The increasing number of unemployed people is worrying the government.
Số lượng người thất nghiệp ngày càng tăng đang gây lo lắng cho chính phủ.
Phủ định
The doctor is not worrying about the patient's condition anymore.
Bác sĩ không còn lo lắng về tình trạng của bệnh nhân nữa.
Nghi vấn
Is the worrying news affecting their investment decisions?
Tin tức đáng lo ngại có đang ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The worrying news about the economy is being discussed by the experts.
Những tin tức đáng lo ngại về nền kinh tế đang được các chuyên gia thảo luận.
Phủ định
The worrying rumours were not being spread by credible sources.
Những tin đồn đáng lo ngại đã không được lan truyền bởi những nguồn tin đáng tin cậy.
Nghi vấn
Will the worrying trend be addressed by the government?
Liệu xu hướng đáng lo ngại có được chính phủ giải quyết?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the increasing number of cases was worrying.
Cô ấy nói rằng số lượng ca bệnh gia tăng đang gây lo lắng.
Phủ định
He said that the lack of progress was not worrying him.
Anh ấy nói rằng việc thiếu tiến triển không làm anh ấy lo lắng.
Nghi vấn
She asked if the situation was worrying us.
Cô ấy hỏi liệu tình hình có đang làm chúng tôi lo lắng không.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The number of worrying cases of the new virus has increased dramatically this month.
Số lượng các trường hợp đáng lo ngại của vi-rút mới đã tăng lên đáng kể trong tháng này.
Phủ định
The doctor hasn't found anything worrying in the patient's recent test results.
Bác sĩ đã không tìm thấy bất cứ điều gì đáng lo ngại trong kết quả xét nghiệm gần đây của bệnh nhân.
Nghi vấn
Has the government addressed the worrying trend of unemployment?
Chính phủ đã giải quyết xu hướng đáng lo ngại của tình trạng thất nghiệp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)