(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verbosely
C1

verbosely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dài dòng một cách rườm rà lắm lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verbosely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dài dòng, rườm rà hoặc quá chi tiết.

Definition (English Meaning)

In a wordy or excessively lengthy manner.

Ví dụ Thực tế với 'Verbosely'

  • "He explained the situation verbosely, losing the audience's attention."

    "Anh ta giải thích tình hình một cách dài dòng, khiến khán giả mất tập trung."

  • "The report was written verbosely, making it difficult to understand the key findings."

    "Báo cáo được viết một cách dài dòng, gây khó khăn trong việc hiểu các phát hiện chính."

  • "She spoke verbosely about her childhood, going into unnecessary detail."

    "Cô ấy nói một cách dài dòng về tuổi thơ của mình, đi vào những chi tiết không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verbosely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: verbosely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Verbosely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Verbosely" mô tả cách thức diễn đạt bằng lời nói hoặc văn bản. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng việc diễn đạt quá dài dòng không cần thiết, gây khó chịu hoặc khó hiểu cho người nghe/đọc. Nên cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như "at length", "long-windedly", hoặc "wordily", tuy nhiên "verbosely" nhấn mạnh vào sự dư thừa và thiếu súc tích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verbosely'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He explained the complex theory verbosely, losing most of his audience.
Anh ấy giải thích lý thuyết phức tạp một cách dài dòng, khiến hầu hết khán giả không hiểu.
Phủ định
She did not express her concerns verbosely, but rather concisely.
Cô ấy không diễn đạt những lo ngại của mình một cách dài dòng, mà là ngắn gọn.
Nghi vấn
Did the speaker address the issue verbosely, or did he get straight to the point?
Diễn giả đã đề cập đến vấn đề một cách dài dòng, hay anh ấy đi thẳng vào vấn đề?
(Vị trí vocab_tab4_inline)