argument
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý do hoặc tập hợp các lý do được đưa ra với mục đích thuyết phục người khác rằng một hành động hoặc ý tưởng là đúng hay sai.
Definition (English Meaning)
A reason or set of reasons given with the aim of persuading others that an action or idea is right or wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Argument'
-
"Her argument was based on several flawed assumptions."
"Lý lẽ của cô ấy dựa trên một vài giả định sai lầm."
-
"There's no argument about that."
"Không có gì phải tranh cãi về điều đó cả."
-
"The main argument of the book is that technology is changing society."
"Luận điểm chính của cuốn sách là công nghệ đang thay đổi xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: argument
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'argument'. Nó đề cập đến một sự trình bày logic của các ý tưởng để chứng minh hoặc bác bỏ một điểm nào đó. Cần phân biệt với 'quarrel' (cãi vã) là một cuộc tranh cãi giận dữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'argument for': lập luận ủng hộ điều gì đó. 'argument against': lập luận phản đối điều gì đó. 'argument about/over': tranh cãi về vấn đề gì đó. Ví dụ: 'There's a strong argument for/against raising taxes.' hoặc 'They had an argument about money.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Argument'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had listened to his argument, they would have avoided the conflict.
|
Nếu họ đã lắng nghe lý lẽ của anh ấy, họ đã có thể tránh được xung đột. |
| Phủ định |
If she hadn't started the argument, he wouldn't have gotten so upset.
|
Nếu cô ấy không bắt đầu cuộc tranh cãi, anh ấy đã không trở nên khó chịu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the judge have ruled differently if the lawyer had presented a stronger argument?
|
Liệu thẩm phán có phán quyết khác nếu luật sư đưa ra một lý lẽ mạnh mẽ hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had a heated argument about politics.
|
Họ đã có một cuộc tranh cãi gay gắt về chính trị. |
| Phủ định |
There wasn't an argument; it was just a misunderstanding.
|
Không có cuộc tranh cãi nào cả; chỉ là một sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
What was the argument about?
|
Cuộc tranh cãi là về cái gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There was a heated argument between them.
|
Đã có một cuộc tranh cãi gay gắt giữa họ. |
| Phủ định |
Isn't their argument based on a misunderstanding?
|
Chẳng phải cuộc tranh luận của họ dựa trên một sự hiểu lầm sao? |
| Nghi vấn |
Was the argument about money?
|
Cuộc tranh cãi có phải về tiền bạc không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to have an argument about the budget.
|
Họ sắp có một cuộc tranh cãi về ngân sách. |
| Phủ định |
She is not going to start an argument with her boss.
|
Cô ấy sẽ không gây sự với sếp của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to avoid the argument with your family?
|
Bạn sẽ tránh cuộc tranh cãi với gia đình chứ? |