(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argument
B2

argument

noun

Nghĩa tiếng Việt

lý lẽ luận cứ tranh cãi biện luận tham số (trong toán học, khoa học máy tính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argument'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý do hoặc tập hợp các lý do được đưa ra với mục đích thuyết phục người khác rằng một hành động hoặc ý tưởng là đúng hay sai.

Definition (English Meaning)

A reason or set of reasons given with the aim of persuading others that an action or idea is right or wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Argument'

  • "Her argument was based on several flawed assumptions."

    "Lý lẽ của cô ấy dựa trên một vài giả định sai lầm."

  • "There's no argument about that."

    "Không có gì phải tranh cãi về điều đó cả."

  • "The main argument of the book is that technology is changing society."

    "Luận điểm chính của cuốn sách là công nghệ đang thay đổi xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argument'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: argument
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
harmony(sự hòa hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Luật pháp Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Argument'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'argument'. Nó đề cập đến một sự trình bày logic của các ý tưởng để chứng minh hoặc bác bỏ một điểm nào đó. Cần phân biệt với 'quarrel' (cãi vã) là một cuộc tranh cãi giận dữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against about over

'argument for': lập luận ủng hộ điều gì đó. 'argument against': lập luận phản đối điều gì đó. 'argument about/over': tranh cãi về vấn đề gì đó. Ví dụ: 'There's a strong argument for/against raising taxes.' hoặc 'They had an argument about money.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argument'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had listened to his argument, they would have avoided the conflict.
Nếu họ đã lắng nghe lý lẽ của anh ấy, họ đã có thể tránh được xung đột.
Phủ định
If she hadn't started the argument, he wouldn't have gotten so upset.
Nếu cô ấy không bắt đầu cuộc tranh cãi, anh ấy đã không trở nên khó chịu như vậy.
Nghi vấn
Would the judge have ruled differently if the lawyer had presented a stronger argument?
Liệu thẩm phán có phán quyết khác nếu luật sư đưa ra một lý lẽ mạnh mẽ hơn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had a heated argument about politics.
Họ đã có một cuộc tranh cãi gay gắt về chính trị.
Phủ định
There wasn't an argument; it was just a misunderstanding.
Không có cuộc tranh cãi nào cả; chỉ là một sự hiểu lầm.
Nghi vấn
What was the argument about?
Cuộc tranh cãi là về cái gì?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a heated argument between them.
Đã có một cuộc tranh cãi gay gắt giữa họ.
Phủ định
Isn't their argument based on a misunderstanding?
Chẳng phải cuộc tranh luận của họ dựa trên một sự hiểu lầm sao?
Nghi vấn
Was the argument about money?
Cuộc tranh cãi có phải về tiền bạc không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to have an argument about the budget.
Họ sắp có một cuộc tranh cãi về ngân sách.
Phủ định
She is not going to start an argument with her boss.
Cô ấy sẽ không gây sự với sếp của mình.
Nghi vấn
Are you going to avoid the argument with your family?
Bạn sẽ tránh cuộc tranh cãi với gia đình chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)