(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evidence
B2

evidence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng chứng cứ dấu hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp các sự kiện hoặc thông tin có sẵn, cho thấy một niềm tin hoặc đề xuất có đúng hay hợp lệ hay không.

Definition (English Meaning)

The available body of facts or information indicating whether a belief or proposition is true or valid.

Ví dụ Thực tế với 'Evidence'

  • "The police found no evidence of a break-in."

    "Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng về một vụ đột nhập."

  • "The scientists gathered evidence to support their theory."

    "Các nhà khoa học đã thu thập bằng chứng để hỗ trợ lý thuyết của họ."

  • "There is no evidence that he committed the crime."

    "Không có bằng chứng nào cho thấy anh ta đã phạm tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evidence' thường được dùng để chỉ những thông tin, bằng chứng có thể kiểm chứng và sử dụng để chứng minh một điều gì đó. Sự khác biệt với 'proof' là 'proof' mang tính tuyệt đối, không còn nghi ngờ, còn 'evidence' thì có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau và cần được xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ, 'circumstantial evidence' (chứng cứ gián tiếp) không đủ để đưa ra 'proof'. 'Clue' (manh mối) là một loại 'evidence' nhỏ, thường dùng trong điều tra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for against

'Evidence of' được sử dụng để chỉ bằng chứng về một cái gì đó. Ví dụ: 'evidence of climate change'. 'Evidence for' được sử dụng để chỉ bằng chứng ủng hộ một điều gì đó. Ví dụ: 'evidence for the existence of God'. 'Evidence against' được sử dụng để chỉ bằng chứng chống lại một điều gì đó. Ví dụ: 'evidence against the defendant'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)