determined
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết tâm, kiên quyết, nhất quyết làm điều gì đó và không cho phép ai hay điều gì ngăn cản bạn.
Definition (English Meaning)
Having a strong feeling that you are going to do something and that you will not allow anyone or anything to stop you
Ví dụ Thực tế với 'Determined'
-
"She is determined to pass the exam."
"Cô ấy quyết tâm vượt qua kỳ thi."
-
"He is a determined young man."
"Anh ấy là một chàng trai trẻ đầy quyết tâm."
-
"They were determined to find the missing child."
"Họ quyết tâm tìm đứa trẻ bị mất tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Determined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: determine
- Adjective: determined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Determined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'determined' nhấn mạnh sự kiên trì, ý chí mạnh mẽ và sự tập trung cao độ vào việc đạt được mục tiêu. Nó khác với 'motivated' (có động lực) ở chỗ 'determined' bao hàm sự vượt qua khó khăn và cản trở. So với 'resolute' (kiên nghị), 'determined' có thể mang tính cá nhân và tập trung vào hành động hơn, trong khi 'resolute' thường liên quan đến quyết định mang tính nguyên tắc và vững chắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Determined to do something' có nghĩa là quyết tâm làm điều gì đó. Ví dụ: 'She is determined to succeed.' (Cô ấy quyết tâm thành công.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Determined'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a determined student.
|
Cô ấy là một học sinh quyết tâm. |
| Phủ định |
They were not determined to give up.
|
Họ không quyết tâm từ bỏ. |
| Nghi vấn |
Are you determined to finish the project?
|
Bạn có quyết tâm hoàn thành dự án không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her future is determined by her choices.
|
Tương lai của cô ấy được quyết định bởi những lựa chọn của cô ấy. |
| Phủ định |
The outcome of the game was not determined by luck.
|
Kết quả của trận đấu không được quyết định bởi sự may mắn. |
| Nghi vấn |
Will the winner be determined by a coin toss?
|
Liệu người chiến thắng sẽ được quyết định bằng cách tung đồng xu? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be determined to achieve her goals.
|
Cô ấy sẽ quyết tâm đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
They are not going to determine the outcome of the game yet.
|
Họ vẫn chưa quyết định kết quả của trận đấu. |
| Nghi vấn |
Are you going to determine what to do next?
|
Bạn sẽ quyết định làm gì tiếp theo chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is determined to finish her project on time.
|
Cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án của mình đúng thời hạn. |
| Phủ định |
They do not determine the outcome of the game.
|
Họ không quyết định kết quả của trận đấu. |
| Nghi vấn |
Does he determine the budget for the department?
|
Anh ấy có quyết định ngân sách cho bộ phận không? |