(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concocted
C1

concocted

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bịa đặt dựng chuyện nghĩ ra tạo ra một cách khéo léo dàn dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concocted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'concoct': tạo ra hoặc nghĩ ra (một câu chuyện hoặc kế hoạch) một cách khéo léo và giàu trí tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'concoct': to create or devise (a story or plan) skillfully and imaginatively.

Ví dụ Thực tế với 'Concocted'

  • "The evidence was completely concocted."

    "Bằng chứng hoàn toàn bịa đặt."

  • "The recipe was concocted using only local ingredients."

    "Công thức được tạo ra chỉ sử dụng các nguyên liệu địa phương."

  • "She concocted a story about being stuck in traffic."

    "Cô ta đã bịa ra một câu chuyện về việc bị kẹt xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concocted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invented(bịa đặt)
fabricated(dựng chuyện)
devised(nghĩ ra)
formulated(xây dựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

genuine(thật)
authentic(xác thực)
real(có thật)

Từ liên quan (Related Words)

plot(cốt truyện)
scheme(âm mưu)
ruse(mưu mẹo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Concocted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa tiêu cực hoặc hài hước, ám chỉ sự bịa đặt, dàn dựng hoặc tạo ra một cái gì đó phức tạp, có thể không hoàn toàn có thật hoặc đáng tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from out of

Khi dùng 'concoct from', nghĩa là tạo ra cái gì đó từ những nguyên liệu, ý tưởng có sẵn. Ví dụ: 'He concocted a story from bits of gossip.' Khi dùng 'concoct out of', nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào việc sử dụng những thứ có sẵn để tạo ra cái mới. Ví dụ: 'She concocted a meal out of leftovers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concocted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)