skillfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skillfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khéo léo, điêu luyện; một cách thành thạo và chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
In a way that shows skill; competently and expertly.
Ví dụ Thực tế với 'Skillfully'
-
"She skillfully negotiated a complex deal."
"Cô ấy đã khéo léo đàm phán một thỏa thuận phức tạp."
-
"The surgeon skillfully performed the delicate operation."
"Vị bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật phức tạp một cách khéo léo."
-
"He skillfully avoided answering the difficult question."
"Anh ấy đã khéo léo tránh trả lời câu hỏi khó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skillfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: skillful
- Adverb: skillfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skillfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skillfully' nhấn mạnh đến việc thực hiện một hành động một cách có kỹ năng và hiệu quả cao. Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức một người thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ với sự thành thạo và kinh nghiệm. So với 'competently', 'skillfully' ngụ ý mức độ kỹ năng cao hơn. 'Expertly' là một từ đồng nghĩa mạnh hơn, cho thấy trình độ chuyên môn vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skillfully'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced skillfully, she would have won the competition.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập một cách khéo léo, cô ấy đã thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
If the surgeon had not operated so skillfully, the patient might not have survived.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật không phẫu thuật khéo léo như vậy, bệnh nhân có lẽ đã không sống sót. |
| Nghi vấn |
Would he have completed the project successfully if he had managed his time skillfully?
|
Liệu anh ấy có hoàn thành dự án thành công nếu anh ấy quản lý thời gian của mình một cách khéo léo không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a chef practices skillfully, the food tastes delicious.
|
Nếu một đầu bếp luyện tập khéo léo, món ăn sẽ có vị ngon. |
| Phủ định |
When a player doesn't play skillfully, the team doesn't win.
|
Khi một người chơi không chơi khéo léo, đội không thắng. |
| Nghi vấn |
If someone acts skillfully, does everyone praise them?
|
Nếu ai đó hành động khéo léo, mọi người có khen họ không? |