(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skillfully
C1

skillfully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khéo léo một cách điêu luyện một cách thành thạo một cách chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skillfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khéo léo, điêu luyện; một cách thành thạo và chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

In a way that shows skill; competently and expertly.

Ví dụ Thực tế với 'Skillfully'

  • "She skillfully negotiated a complex deal."

    "Cô ấy đã khéo léo đàm phán một thỏa thuận phức tạp."

  • "The surgeon skillfully performed the delicate operation."

    "Vị bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật phức tạp một cách khéo léo."

  • "He skillfully avoided answering the difficult question."

    "Anh ấy đã khéo léo tránh trả lời câu hỏi khó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skillfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: skillful
  • Adverb: skillfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ineptly(một cách vụng về)
clumsily(một cách lóng ngóng)
awkwardly(một cách khó xử)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Skillfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'skillfully' nhấn mạnh đến việc thực hiện một hành động một cách có kỹ năng và hiệu quả cao. Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức một người thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ với sự thành thạo và kinh nghiệm. So với 'competently', 'skillfully' ngụ ý mức độ kỹ năng cao hơn. 'Expertly' là một từ đồng nghĩa mạnh hơn, cho thấy trình độ chuyên môn vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skillfully'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced skillfully, she would have won the competition.
Nếu cô ấy đã luyện tập một cách khéo léo, cô ấy đã thắng cuộc thi.
Phủ định
If the surgeon had not operated so skillfully, the patient might not have survived.
Nếu bác sĩ phẫu thuật không phẫu thuật khéo léo như vậy, bệnh nhân có lẽ đã không sống sót.
Nghi vấn
Would he have completed the project successfully if he had managed his time skillfully?
Liệu anh ấy có hoàn thành dự án thành công nếu anh ấy quản lý thời gian của mình một cách khéo léo không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a chef practices skillfully, the food tastes delicious.
Nếu một đầu bếp luyện tập khéo léo, món ăn sẽ có vị ngon.
Phủ định
When a player doesn't play skillfully, the team doesn't win.
Khi một người chơi không chơi khéo léo, đội không thắng.
Nghi vấn
If someone acts skillfully, does everyone praise them?
Nếu ai đó hành động khéo léo, mọi người có khen họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)