ruse
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động nhằm đánh lừa ai đó; một mẹo, một thủ đoạn.
Definition (English Meaning)
An action intended to deceive someone; a trick.
Ví dụ Thực tế với 'Ruse'
-
"It was just a ruse to distract her."
"Đó chỉ là một thủ đoạn để đánh lạc hướng cô ấy."
-
"The general used a clever ruse to fool the enemy."
"Vị tướng đã sử dụng một thủ đoạn thông minh để đánh lừa kẻ thù."
-
"She employed a ruse to gain access to the building."
"Cô ấy đã dùng một thủ đoạn để vào tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ruse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ruse' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một hành động xảo quyệt được sử dụng để đạt được lợi thế. Nó khác với 'trick' ở chỗ thường có kế hoạch và sự chuẩn bị trước. So với 'deception', 'ruse' cụ thể hơn, chỉ một hành động cụ thể thay vì một trạng thái hoặc quá trình lừa dối chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by a ruse: thông qua một thủ đoạn.
as a ruse: như một thủ đoạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruse'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elaborate ruse that the conman devised fooled even the most skeptical investors.
|
Màn kịch tinh vi mà tên lừa đảo nghĩ ra đã đánh lừa ngay cả những nhà đầu tư hoài nghi nhất. |
| Phủ định |
The strategy, which seemed straightforward, was not a ruse that would deceive experienced negotiators.
|
Chiến lược, có vẻ đơn giản, không phải là một mưu mẹo có thể đánh lừa các nhà đàm phán dày dặn kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Was the politician's sudden change of heart a ruse that he used to gain public support?
|
Liệu sự thay đổi đột ngột trong trái tim của chính trị gia có phải là một mưu mẹo mà ông ta đã sử dụng để giành được sự ủng hộ của công chúng không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Trojan Horse was a clever ruse to enter the city of Troy.
|
Con ngựa thành Troy là một mưu kế thông minh để xâm nhập thành phố Troy. |
| Phủ định |
His innocent facade was not a ruse; he was genuinely trying to help.
|
Vẻ ngoài ngây thơ của anh ấy không phải là một mưu mẹo; anh ấy thực sự cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Was her sudden friendliness just a ruse to gain information?
|
Sự thân thiện đột ngột của cô ấy có phải chỉ là một mưu kế để lấy thông tin không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the magician's trick was a clever ruse to distract the audience.
|
Cô ấy nói rằng trò ảo thuật của nhà ảo thuật là một mưu mẹo thông minh để đánh lạc hướng khán giả. |
| Phủ định |
He told me that he did not suspect the friendly gesture was a ruse.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghi ngờ cử chỉ thân thiện đó là một mưu mẹo. |
| Nghi vấn |
They asked if the elaborate plan had been a ruse to gain access to the building.
|
Họ hỏi liệu kế hoạch phức tạp có phải là một mưu mẹo để có được quyền vào tòa nhà hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will use a ruse to get past the guards.
|
Anh ta sẽ dùng một mẹo để vượt qua lính canh. |
| Phủ định |
They are not going to fall for his ruse.
|
Họ sẽ không mắc mưu của anh ta đâu. |
| Nghi vấn |
Will she see through his clever ruse?
|
Liệu cô ấy có nhìn thấu được mưu mẹo xảo quyệt của anh ta không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't fallen for his ruse; I would have saved a lot of money.
|
Tôi ước tôi đã không mắc bẫy của anh ta; tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền. |
| Phủ định |
If only she hadn't used a ruse to get ahead, she would be more respected now.
|
Giá như cô ấy đã không dùng mưu mẹo để tiến lên, thì bây giờ cô ấy đã được tôn trọng hơn. |
| Nghi vấn |
If only he could see through their ruse, would he have made a different decision?
|
Giá như anh ấy có thể nhìn thấu mưu mẹo của họ, liệu anh ấy có đưa ra một quyết định khác không? |