(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concomitantly
C1

concomitantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đồng thời cùng lúc song song với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concomitantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra hoặc tồn tại đồng thời hoặc kết hợp với một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

occurring or existing simultaneously or in conjunction with something else.

Ví dụ Thực tế với 'Concomitantly'

  • "Stress, concomitantly with poor diet, can lead to health problems."

    "Căng thẳng, đồng thời với chế độ ăn uống kém, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."

  • "The growth of the city, concomitantly with the increase in population, led to more traffic congestion."

    "Sự phát triển của thành phố, đồng thời với sự gia tăng dân số, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nhiều hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concomitantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: concomitantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separately(riêng rẽ)
independently(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Concomitantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Concomitantly diễn tả sự kiện hoặc hành động xảy ra cùng lúc và có thể liên quan đến nhau. Nó thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Phân biệt với 'simultaneously', 'concomitantly' ngụ ý mối liên hệ nhân quả hoặc tương quan giữa các sự kiện, trong khi 'simultaneously' chỉ đơn thuần là xảy ra cùng lúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concomitantly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While the economy improved, unemployment decreased concomitantly.
Trong khi nền kinh tế được cải thiện, tỷ lệ thất nghiệp đồng thời giảm.
Phủ định
Although the company invested heavily in marketing, sales did not increase concomitantly.
Mặc dù công ty đã đầu tư mạnh vào marketing, doanh số bán hàng đã không tăng lên đồng thời.
Nghi vấn
If interest rates are lowered, will inflation rise concomitantly?
Nếu lãi suất giảm, liệu lạm phát có tăng lên đồng thời không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company increased its profits concomitantly with its environmental efforts surprised many.
Việc công ty tăng lợi nhuận đồng thời với các nỗ lực bảo vệ môi trường đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
Phủ định
It is not true that the two events occurred concomitantly; there was a significant time gap between them.
Không đúng sự thật là hai sự kiện xảy ra đồng thời; có một khoảng thời gian đáng kể giữa chúng.
Nghi vấn
Whether the rise in unemployment occurred concomitantly with the new economic policy is still under investigation.
Liệu sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp có xảy ra đồng thời với chính sách kinh tế mới hay không vẫn đang được điều tra.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was studying harder and, concomitantly, her grades were improving.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang học hành chăm chỉ hơn và, đồng thời, điểm số của cô ấy đang cải thiện.
Phủ định
He told me that he didn't expect his stress levels to decrease concomitantly with the workload reduction.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi mức độ căng thẳng của mình giảm đồng thời với việc giảm khối lượng công việc.
Nghi vấn
She asked if the company's profits had increased concomitantly with the expansion into new markets.
Cô ấy hỏi liệu lợi nhuận của công ty có tăng lên đồng thời với việc mở rộng sang các thị trường mới hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company expanded its operations and, concomitantly, increased its workforce.
Công ty mở rộng hoạt động và, đồng thời, tăng lực lượng lao động.
Phủ định
The price of the product did not decrease concomitantly with the reduction in production costs.
Giá của sản phẩm đã không giảm đồng thời với việc giảm chi phí sản xuất.
Nghi vấn
Did the patient's symptoms improve concomitantly with the start of the new medication?
Các triệu chứng của bệnh nhân có cải thiện đồng thời với việc bắt đầu dùng thuốc mới không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to increase production, concomitantly boosting its profits.
Công ty sẽ tăng sản lượng, đồng thời thúc đẩy lợi nhuận của mình.
Phủ định
They are not going to raise taxes; concomitantly, they are not going to expand public services.
Họ sẽ không tăng thuế; đồng thời, họ sẽ không mở rộng các dịch vụ công cộng.
Nghi vấn
Are you going to accept the job offer, concomitantly moving to a new city?
Bạn có chấp nhận lời mời làm việc không, đồng thời chuyển đến một thành phố mới?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has concomitantly increased its profits and expanded its market share this year.
Công ty đã đồng thời tăng lợi nhuận và mở rộng thị phần trong năm nay.
Phủ định
They have not concomitantly addressed the environmental concerns and pursued economic growth, leading to criticism.
Họ đã không đồng thời giải quyết các lo ngại về môi trường và theo đuổi tăng trưởng kinh tế, dẫn đến sự chỉ trích.
Nghi vấn
Has the government concomitantly invested in education and infrastructure to foster long-term development?
Chính phủ đã đồng thời đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng để thúc đẩy sự phát triển dài hạn chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to work late, concomitantly increasing her stress levels.
Cô ấy từng làm việc muộn, đồng thời làm tăng mức độ căng thẳng của mình.
Phủ định
He didn't use to check his work concomitantly with his colleagues, which led to errors.
Anh ấy đã không kiểm tra công việc của mình đồng thời với đồng nghiệp, điều này dẫn đến sai sót.
Nghi vấn
Did they use to study concomitantly, helping each other understand the material?
Họ có từng học cùng nhau, giúp nhau hiểu bài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)