(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concordantly
C1

concordantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hòa hợp một cách đồng thuận phù hợp với nhất quán với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concordantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hòa hợp, đồng thuận; trong sự đồng ý hoặc hài hòa.

Definition (English Meaning)

In a concordant manner; in agreement or harmony.

Ví dụ Thực tế với 'Concordantly'

  • "The data sets were analyzed concordantly with the established statistical methods."

    "Các tập dữ liệu đã được phân tích một cách hòa hợp với các phương pháp thống kê đã được thiết lập."

  • "The results of the experiment concordantly supported the initial hypothesis."

    "Kết quả của thí nghiệm đã hỗ trợ một cách hòa hợp cho giả thuyết ban đầu."

  • "The two reports presented their findings concordantly, despite being conducted independently."

    "Hai báo cáo trình bày các phát hiện của họ một cách hòa hợp, mặc dù được thực hiện một cách độc lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concordantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: concordantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmoniously(một cách hài hòa)
agreeably(một cách dễ chịu, đồng ý)
consistently(một cách nhất quán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Thống kê Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Concordantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concordantly' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để diễn tả sự nhất quán, hòa hợp giữa các yếu tố khác nhau. Nó nhấn mạnh đến sự phù hợp và tương đồng. Khác với 'accordingly' (do đó, vì vậy), 'concordantly' tập trung vào sự hòa hợp về mặt bản chất, không chỉ là quan hệ nhân quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concordantly'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering all factors, the team members worked concordantly, and the project progressed smoothly.
Xem xét tất cả các yếu tố, các thành viên trong nhóm đã làm việc hòa hợp, và dự án tiến triển suôn sẻ.
Phủ định
Despite their initial disagreements, they did not act concordantly, creating tension within the group.
Mặc dù có những bất đồng ban đầu, họ đã không hành động hòa hợp, tạo ra căng thẳng trong nhóm.
Nghi vấn
Given the diverse opinions, did the committee members vote concordantly, or were there dissenting voices?
Với những ý kiến khác nhau, các thành viên ủy ban đã bỏ phiếu nhất trí hay có những tiếng nói bất đồng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we planned the project concordantly, we would avoid many conflicts.
Nếu chúng ta lên kế hoạch cho dự án một cách phù hợp, chúng ta sẽ tránh được nhiều xung đột.
Phủ định
If they didn't manage their finances concordantly, they wouldn't be able to afford the new equipment.
Nếu họ không quản lý tài chính một cách phù hợp, họ sẽ không đủ khả năng mua thiết bị mới.
Nghi vấn
Would the teams collaborate effectively if they worked concordantly?
Liệu các đội có hợp tác hiệu quả nếu họ làm việc một cách hòa hợp?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plan was executed concordantly with the initial design.
Kế hoạch đã được thực hiện một cách hòa hợp với thiết kế ban đầu.
Phủ định
The new regulations were not applied concordantly across all departments.
Các quy định mới đã không được áp dụng một cách đồng nhất giữa tất cả các phòng ban.
Nghi vấn
Will the budget be allocated concordantly with the project's needs?
Liệu ngân sách có được phân bổ một cách phù hợp với nhu cầu của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)