(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concorde fallacy
C1

concorde fallacy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngụy biện Concorde hiệu ứng Concorde bẫy chi phí chìm ảo tưởng Concorde
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concorde fallacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngụy biện Concorde là một sai lầm logic khi tiếp tục đầu tư nguồn lực vào một dự án hoặc quyết định thất bại, dựa trên những nguồn lực đã đầu tư trước đó.

Definition (English Meaning)

The logical fallacy of continuing to invest resources into a failing project or decision, based on the prior investment of resources.

Ví dụ Thực tế với 'Concorde fallacy'

  • "The company was a victim of the Concorde fallacy, continuing to pour money into the project despite clear signs of failure."

    "Công ty là nạn nhân của ngụy biện Concorde, tiếp tục đổ tiền vào dự án mặc dù có những dấu hiệu thất bại rõ ràng."

  • "The government's decision to keep funding the failing program is a classic example of the Concorde fallacy."

    "Quyết định của chính phủ tiếp tục tài trợ cho chương trình thất bại là một ví dụ điển hình của ngụy biện Concorde."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concorde fallacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concorde fallacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Concorde fallacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ngụy biện này phát sinh từ việc quá coi trọng những chi phí đã bỏ ra (sunk costs) thay vì đánh giá khách quan lợi ích tương lai. Nó thường xảy ra khi người ta cảm thấy khó chấp nhận rằng những nỗ lực và tiền bạc trước đây đã bị lãng phí. Việc ra quyết định nên dựa trên chi phí và lợi ích cận biên trong tương lai, chứ không phải những gì đã qua. Nó liên quan mật thiết đến sự sợ hãi mất mát (loss aversion) và xu hướng duy trì trạng thái hiện tại (status quo bias). Khác với 'sunk cost fallacy', 'concorde fallacy' nhấn mạnh sự tiếp tục đầu tư vào một thứ đã thất bại chỉ vì đã đầu tư rất nhiều vào nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concorde fallacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)