(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loss aversion
C1

loss aversion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ác cảm mất mát sợ mất mát tránh né mất mát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss aversion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng thích tránh thua lỗ hơn là đạt được lợi nhuận tương đương.

Definition (English Meaning)

The tendency to prefer avoiding losses to acquiring equivalent gains.

Ví dụ Thực tế với 'Loss aversion'

  • "Loss aversion can explain why people hold onto losing stocks for too long."

    "Sự ác cảm với mất mát có thể giải thích tại sao mọi người giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu."

  • "Loss aversion often leads to suboptimal investment decisions."

    "Sự ác cảm với mất mát thường dẫn đến các quyết định đầu tư không tối ưu."

  • "Understanding loss aversion is crucial for effective marketing strategies."

    "Hiểu được sự ác cảm với mất mát là rất quan trọng đối với các chiến lược marketing hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loss aversion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loss aversion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Loss aversion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mất mát thường được cảm nhận mạnh hơn lợi nhuận, ngay cả khi giá trị khách quan của chúng bằng nhau. Điều này ảnh hưởng đến quyết định của con người, khiến họ có xu hướng chấp nhận rủi ro lớn hơn để tránh mất mát hơn là để đạt được lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘in loss aversion’ có thể dùng để chỉ ra bối cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận về ‘loss aversion’ (ví dụ: ‘Studies in loss aversion reveal…’). ‘to loss aversion’ có thể dùng để chỉ sự liên quan hoặc tác động của điều gì đó đến ‘loss aversion’ (ví dụ: ‘A contributing factor to loss aversion is fear’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss aversion'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people understood loss aversion, they would invest more wisely.
Nếu mọi người hiểu về sự né tránh mất mát, họ sẽ đầu tư khôn ngoan hơn.
Phủ định
If investors didn't experience loss aversion, they wouldn't panic sell during market downturns.
Nếu các nhà đầu tư không trải qua sự né tránh mất mát, họ sẽ không bán tháo hoảng loạn trong thời kỳ thị trường suy thoái.
Nghi vấn
Would companies offer different products if consumers had no loss aversion?
Liệu các công ty có cung cấp các sản phẩm khác nếu người tiêu dùng không có sự né tránh mất mát?
(Vị trí vocab_tab4_inline)