(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concretion
C1

concretion

noun

Nghĩa tiếng Việt

kết hạch khối kết tụ cục kết hạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concretion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối hoặc cục rắn, cứng được hình thành do sự tích tụ cục bộ của vật chất.

Definition (English Meaning)

A hard, solid mass or lump formed by the local accumulation of matter.

Ví dụ Thực tế với 'Concretion'

  • "The geologist found several interesting concretions in the sandstone formation."

    "Nhà địa chất học đã tìm thấy một vài khối kết hạch thú vị trong thành hệ đá sa thạch."

  • "Kidney stones are a type of concretion that can cause severe pain."

    "Sỏi thận là một loại kết hạch có thể gây ra đau đớn dữ dội."

  • "The beach was littered with small, spherical concretions."

    "Bãi biển đầy những kết hạch nhỏ, hình cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concretion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concretion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nodule(hạch, cục nhỏ)
lump(cục, tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Concretion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concretion' thường được dùng trong bối cảnh địa chất học để chỉ các khối khoáng chất hình thành trong đá trầm tích, hoặc trong y học để chỉ các khối rắn hình thành trong cơ thể (ví dụ: sỏi thận). Nó nhấn mạnh quá trình tích tụ và đông đặc dần dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Concretion in’ được dùng để chỉ nơi concretion được tìm thấy, ví dụ: 'a concretion in sandstone'. ‘Concretion of’ được dùng để chỉ chất liệu tạo thành concretion, ví dụ: 'a concretion of calcium carbonate'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concretion'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the geologist had known about the concretion's composition, he would have used a different tool to extract it.
Nếu nhà địa chất đã biết về thành phần của khối kết hạch, anh ta đã sử dụng một công cụ khác để khai thác nó.
Phủ định
If the sediment had not contained the necessary minerals, the concretion would not have formed.
Nếu trầm tích không chứa các khoáng chất cần thiết, thì khối kết hạch đã không hình thành.
Nghi vấn
Would the paleontologist have been able to date the fossil more accurately if the concretion hadn't obscured it?
Liệu nhà cổ sinh vật học có thể xác định niên đại hóa thạch chính xác hơn nếu khối kết hạch không che khuất nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)