calculus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của toán học liên quan đến việc tìm kiếm và các tính chất của đạo hàm và tích phân của hàm số, bằng các phương pháp ban đầu dựa trên tổng các vi phân vô cùng bé.
Definition (English Meaning)
The branch of mathematics dealing with the finding and properties of derivatives and integrals of functions, by methods originally based on the summation of infinitesimal differences.
Ví dụ Thực tế với 'Calculus'
-
"He used calculus to solve the problem."
"Anh ấy đã sử dụng giải tích để giải bài toán đó."
-
"She's taking a calculus class this semester."
"Cô ấy đang học một lớp giải tích trong học kỳ này."
-
"Renal calculus can cause severe pain."
"Sỏi thận có thể gây ra đau đớn dữ dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calculus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calculus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calculus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Calculus được chia thành hai nhánh chính: giải tích vi phân (differential calculus) và giải tích tích phân (integral calculus). Giải tích vi phân tập trung vào việc tìm đạo hàm, đo tốc độ thay đổi. Giải tích tích phân tập trung vào việc tìm tích phân, đo diện tích dưới đường cong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in calculus: đề cập đến một vấn đề hoặc phương pháp cụ thể trong giải tích. of calculus: đề cập đến bản chất hoặc các khái niệm chung của giải tích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.