(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calculus
C1

calculus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phép tính vi tích phân giải tích sỏi (y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của toán học liên quan đến việc tìm kiếm và các tính chất của đạo hàm và tích phân của hàm số, bằng các phương pháp ban đầu dựa trên tổng các vi phân vô cùng bé.

Definition (English Meaning)

The branch of mathematics dealing with the finding and properties of derivatives and integrals of functions, by methods originally based on the summation of infinitesimal differences.

Ví dụ Thực tế với 'Calculus'

  • "He used calculus to solve the problem."

    "Anh ấy đã sử dụng giải tích để giải bài toán đó."

  • "She's taking a calculus class this semester."

    "Cô ấy đang học một lớp giải tích trong học kỳ này."

  • "Renal calculus can cause severe pain."

    "Sỏi thận có thể gây ra đau đớn dữ dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calculus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: calculus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

derivative(đạo hàm)
integral(tích phân)
limit(giới hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Calculus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Calculus được chia thành hai nhánh chính: giải tích vi phân (differential calculus) và giải tích tích phân (integral calculus). Giải tích vi phân tập trung vào việc tìm đạo hàm, đo tốc độ thay đổi. Giải tích tích phân tập trung vào việc tìm tích phân, đo diện tích dưới đường cong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in calculus: đề cập đến một vấn đề hoặc phương pháp cụ thể trong giải tích. of calculus: đề cập đến bản chất hoặc các khái niệm chung của giải tích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)