(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concussion
C1

concussion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chấn động não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concussion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất ý thức hoặc lú lẫn tạm thời do một cú đánh vào đầu.

Definition (English Meaning)

Temporary unconsciousness or confusion caused by a blow to the head.

Ví dụ Thực tế với 'Concussion'

  • "He suffered a concussion during the football game."

    "Anh ấy bị chấn động não trong trận bóng đá."

  • "The doctor diagnosed him with a concussion."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị chấn động não."

  • "Repeated concussions can have long-term effects."

    "Chấn động não lặp đi lặp lại có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concussion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concussion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brain injury(chấn thương não)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Concussion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concussion' chỉ một chấn thương não nhẹ, thường do va đập mạnh vào đầu. Nó khác với các chấn thương não nghiêm trọng hơn như tụ máu não (hematoma) hoặc dập não (contusion). Mức độ nghiêm trọng của chấn động có thể khác nhau, từ nhẹ (nhức đầu, chóng mặt) đến nặng (mất ý thức, mất trí nhớ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from after

* **from:** Chỉ nguyên nhân gây ra chấn động (e.g., 'He suffered a concussion from the fall').
* **after:** Chỉ thời điểm sau khi chấn động xảy ra (e.g., 'After the concussion, he experienced dizziness').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concussion'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he wore a helmet, he suffered a concussion after the bicycle accident.
Mặc dù anh ấy đội mũ bảo hiểm, anh ấy bị chấn động não sau vụ tai nạn xe đạp.
Phủ định
Because the symptoms of a concussion weren't immediately obvious, the doctor didn't diagnose it at first.
Vì các triệu chứng của chấn động não không rõ ràng ngay lập tức, bác sĩ đã không chẩn đoán nó ngay từ đầu.
Nghi vấn
If she has a concussion, will she need to stay in the hospital overnight?
Nếu cô ấy bị chấn động não, cô ấy có cần phải ở lại bệnh viện qua đêm không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been wearing a helmet, he would be suffering from a concussion now.
Nếu anh ấy không đội mũ bảo hiểm, bây giờ anh ấy đã bị chấn động não rồi.
Phủ định
If she hadn't ignored the doctor's advice, she wouldn't have a concussion affecting her balance now.
Nếu cô ấy không bỏ qua lời khuyên của bác sĩ, cô ấy đã không bị chấn động não ảnh hưởng đến sự cân bằng của mình bây giờ.
Nghi vấn
If they had taken immediate action after the accident, would he be experiencing a concussion's long-term effects now?
Nếu họ đã hành động ngay lập tức sau tai nạn, liệu bây giờ anh ấy có đang trải qua những ảnh hưởng lâu dài của chấn động não không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the paramedics arrive, he will have had a concussion from the fall.
Vào thời điểm nhân viên y tế đến, anh ấy đã bị chấn động não do cú ngã.
Phủ định
She won't have known about the risk of concussion before she started playing rugby.
Cô ấy sẽ không biết về nguy cơ bị chấn động não trước khi bắt đầu chơi bóng bầu dục.
Nghi vấn
Will the player have recovered from his concussion by the end of the season?
Liệu cầu thủ có bình phục khỏi chấn động não vào cuối mùa giải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)