head trauma
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Head trauma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chấn thương đầu, đặc biệt là một chấn thương gây tổn thương não.
Definition (English Meaning)
An injury to the head, especially one in which the brain is damaged.
Ví dụ Thực tế với 'Head trauma'
-
"The patient suffered head trauma after falling from a ladder."
"Bệnh nhân bị chấn thương đầu sau khi ngã từ thang."
-
"Severe head trauma can lead to long-term cognitive impairment."
"Chấn thương đầu nghiêm trọng có thể dẫn đến suy giảm nhận thức lâu dài."
-
"Early diagnosis and treatment are crucial for patients with head trauma."
"Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng đối với bệnh nhân bị chấn thương đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Head trauma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: head trauma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Head trauma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Head trauma" là một thuật ngữ y học chỉ một chấn thương nghiêm trọng ở đầu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, pháp lý hoặc khi thảo luận về sức khỏe thể chất và tinh thần. Cụm từ này nhấn mạnh bản chất vật lý của chấn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Head trauma from [nguyên nhân]" diễn tả nguyên nhân trực tiếp gây ra chấn thương. Ví dụ: "Head trauma from a car accident". "Head trauma due to [nguyên nhân]" cũng chỉ nguyên nhân, nhưng có thể mang sắc thái gián tiếp hơn. Ví dụ: "Head trauma due to a fall".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Head trauma'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Head trauma, which can lead to long-term cognitive impairment, is a serious concern for athletes.
|
Chấn thương đầu, có thể dẫn đến suy giảm nhận thức lâu dài, là một mối lo ngại nghiêm trọng đối với các vận động viên. |
| Phủ định |
The patient, who had suffered head trauma, didn't remember the accident.
|
Bệnh nhân, người đã bị chấn thương đầu, không nhớ vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Is head trauma, which often requires immediate medical attention, always preventable?
|
Chấn thương đầu, thường đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức, có phải luôn có thể phòng ngừa được không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said head trauma can lead to long-term cognitive issues.
|
Bác sĩ nói chấn thương đầu có thể dẫn đến các vấn đề nhận thức lâu dài. |
| Phủ định |
Seldom have I seen a case of head trauma with such rapid recovery.
|
Hiếm khi tôi thấy một trường hợp chấn thương đầu nào hồi phục nhanh chóng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had he known about the potential for head trauma, he would have worn a helmet.
|
Nếu anh ấy biết về khả năng bị chấn thương đầu, anh ấy đã đội mũ bảo hiểm rồi. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient had suffered head trauma after the accident.
|
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân đã bị chấn thương đầu sau tai nạn. |
| Phủ định |
She said that she did not know he had experienced any head trauma in the past.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết anh ấy đã từng bị chấn thương đầu nào trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
He asked if she had experienced head trauma as a child.
|
Anh ấy hỏi liệu cô ấy có bị chấn thương đầu khi còn nhỏ không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Head trauma can lead to long-term cognitive impairment.
|
Chấn thương đầu có thể dẫn đến suy giảm nhận thức lâu dài. |
| Phủ định |
The patient didn't show any signs of head trauma after the accident.
|
Bệnh nhân không có dấu hiệu chấn thương đầu nào sau tai nạn. |
| Nghi vấn |
What are the common causes of head trauma?
|
Những nguyên nhân phổ biến của chấn thương đầu là gì? |