condemned
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condemned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị lên án mạnh mẽ, bị chỉ trích gay gắt; bị kết án (trong pháp luật); bị xem là không an toàn hoặc không phù hợp để sử dụng.
Definition (English Meaning)
Officially and strongly disapproved.
Ví dụ Thực tế với 'Condemned'
-
"The condemned building was demolished."
"Tòa nhà bị kết án đã bị phá dỡ."
-
"The international community condemned the violence."
"Cộng đồng quốc tế lên án hành động bạo lực."
-
"The bridge was condemned after the inspection revealed structural flaws."
"Cây cầu bị kết án sau khi cuộc kiểm tra phát hiện ra các sai sót về cấu trúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condemned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: condemn
- Adjective: condemned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condemned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'condemned' thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc sự không chấp nhận. Nó có thể ám chỉ một phán quyết pháp lý (ví dụ: một tòa nhà bị kết án phá dỡ) hoặc một đánh giá đạo đức (ví dụ: một hành động bị lên án rộng rãi). So sánh với 'criticized' (bị chỉ trích), 'condemned' mang sắc thái mạnh mẽ và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condemned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.