(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ censuring
C1

censuring

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

bị khiển trách đang bị khiển trách sự khiển trách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Censuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự không tán thành mạnh mẽ (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt trong một tuyên bố chính thức.

Definition (English Meaning)

Expressing severe disapproval of (someone or something), especially in a formal statement.

Ví dụ Thực tế với 'Censuring'

  • "The committee is censuring the CEO for his role in the scandal."

    "Ủy ban đang khiển trách CEO vì vai trò của ông trong vụ bê bối."

  • "The senator is being censured for accepting gifts from lobbyists."

    "Thượng nghị sĩ đang bị khiển trách vì nhận quà từ các nhà vận động hành lang."

  • "The doctor was censured by the medical board for malpractice."

    "Bác sĩ đã bị hội đồng y khoa khiển trách vì hành vi sơ suất y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Censuring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praising(khen ngợi)
approving(phê duyệt)
endorsing(ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Censuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Censuring là dạng tiếp diễn của động từ 'censure'. Nó nhấn mạnh hành động chỉ trích hoặc khiển trách đang diễn ra, thường trong bối cảnh chính thức. Nó khác với 'criticizing' ở chỗ 'censure' thường mang tính chất trang trọng và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý hoặc nghề nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Censure' thường đi với giới từ 'for' để chỉ ra lý do của sự khiển trách. Ví dụ: 'He was censured for his unethical behavior.' (Anh ta bị khiển trách vì hành vi phi đạo đức của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Censuring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)