denouncing
Động từ (dạng V-ing của "denounce")Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denouncing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công khai tuyên bố là sai trái hoặc xấu xa; lên án, tố cáo.
Definition (English Meaning)
Publicly declare to be wrong or evil.
Ví dụ Thực tế với 'Denouncing'
-
"The politician was denouncing the corruption within the government."
"Chính trị gia đang lên án sự tham nhũng trong chính phủ."
-
"Human rights organizations are denouncing the government's actions."
"Các tổ chức nhân quyền đang lên án hành động của chính phủ."
-
"The international community is denouncing the violence."
"Cộng đồng quốc tế đang lên án bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denouncing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: denounce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denouncing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Denounce" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "criticize" hoặc "condemn". Nó nhấn mạnh vào việc công khai và dứt khoát phản đối một hành động hoặc ý kiến nào đó, thường vì lý do đạo đức hoặc pháp lý. So với 'criticize' (chỉ trích), 'denounce' thể hiện sự phản đối gay gắt hơn và thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Denounce for" dùng để chỉ lý do lên án. Ví dụ: "Denounce him for his crimes". "Denounce as" dùng để chỉ bản chất của điều bị lên án. Ví dụ: "Denounce the policy as unfair".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denouncing'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the media will have been denouncing the company's practices for weeks.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, giới truyền thông sẽ đã lên án các hoạt động của công ty trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
They won't have been denouncing him so vehemently if they knew the full story.
|
Họ sẽ không lên án anh ta gay gắt như vậy nếu họ biết toàn bộ câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Will the international community have been denouncing the regime's actions for long before sanctions are imposed?
|
Liệu cộng đồng quốc tế sẽ đã lên án các hành động của chế độ này trong bao lâu trước khi các biện pháp trừng phạt được áp dụng? |