conditional value
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditional value'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị mà một cái gì đó chỉ có khi một điều kiện cụ thể là đúng hoặc được đáp ứng; giá trị kỳ vọng của một biến số khi biết một điều kiện nhất định.
Definition (English Meaning)
The value that something has only if a specific condition is true or met; the expected value of a variable given a certain condition.
Ví dụ Thực tế với 'Conditional value'
-
"The conditional value of the option depends on the volatility of the underlying asset."
"Giá trị có điều kiện của quyền chọn phụ thuộc vào sự biến động của tài sản cơ sở."
-
"In machine learning, the conditional value is often used to evaluate the performance of a model under different conditions."
"Trong học máy, giá trị có điều kiện thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một mô hình trong các điều kiện khác nhau."
-
"The consultant estimated the conditional value of the new marketing campaign based on several market scenarios."
"Nhà tư vấn ước tính giá trị có điều kiện của chiến dịch tiếp thị mới dựa trên một số kịch bản thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conditional value'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conditional value
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conditional value'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến xác suất, thống kê, kinh tế lượng, và khoa học máy tính. Nó biểu thị một giá trị phụ thuộc vào một hoặc nhiều điều kiện nhất định. Ví dụ, trong kinh tế, 'conditional value of information' đề cập đến giá trị tăng thêm của thông tin khi nó giúp đưa ra quyết định tốt hơn, xét đến các điều kiện khác nhau của thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Được sử dụng để chỉ giá trị có điều kiện *của* một cái gì đó. Ví dụ: 'the conditional value *of* the investment'.
* **on:** Được sử dụng để chỉ giá trị có điều kiện *dựa trên* hoặc *tùy thuộc vào* một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'The conditional value *on* the outcome of the election'.
* **given:** Được sử dụng để chỉ giá trị có điều kiện *khi biết* hoặc *với điều kiện là*. Ví dụ: 'The conditional value, *given* the current market conditions, is high.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditional value'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.