unconditional value
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconditional value'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unconditional" có nghĩa là không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện hoặc giới hạn nào. "Value" đề cập đến giá trị, tầm quan trọng hoặc tính hữu ích. Do đó, "unconditional value" có nghĩa là giá trị hoặc tầm quan trọng không phụ thuộc vào bất kỳ hoàn cảnh, trình độ hoặc yêu cầu cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
"Unconditional" means not subject to any conditions or limitations. "Value" refers to worth, importance, or usefulness. Therefore, "unconditional value" means worth or importance that is not dependent on any specific circumstances, qualifications, or requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Unconditional value'
-
"Many philosophers argue that all human beings possess unconditional value, regardless of their actions."
"Nhiều nhà triết học cho rằng tất cả con người đều sở hữu giá trị vô điều kiện, bất kể hành động của họ."
-
"She believes in the unconditional value of every life."
"Cô ấy tin vào giá trị vô điều kiện của mọi cuộc sống."
-
"The organization is committed to upholding the unconditional value of human rights."
"Tổ chức cam kết duy trì giá trị vô điều kiện của quyền con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconditional value'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconditional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconditional value'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, đạo đức học và tâm lý học để mô tả một loại giá trị nội tại, không đổi, không phụ thuộc vào hành vi, kết quả hoặc điều kiện bên ngoài. Nó thường liên quan đến các khái niệm như tình yêu vô điều kiện, lòng trắc ẩn và phẩm giá con người. Khác với 'conditional value' (giá trị có điều kiện) chỉ phát sinh khi đáp ứng một số điều kiện nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Value of" được dùng để chỉ giá trị của một thứ cụ thể. "Value in" được dùng để chỉ giá trị có trong một thứ gì đó, hoặc giá trị mà ai đó tìm thấy trong một việc gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconditional value'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.