(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stochastic value
C1

stochastic value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị ngẫu nhiên giá trị xác suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stochastic value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giá trị được xác định theo xác suất hoặc ngẫu nhiên; một giá trị có yếu tố may rủi hoặc tính ngẫu nhiên liên quan đến nó.

Definition (English Meaning)

A value that is probabilistically determined or random; a value that has an element of chance or randomness associated with it.

Ví dụ Thực tế với 'Stochastic value'

  • "The model uses a stochastic value to represent the uncertainty in the demand forecast."

    "Mô hình sử dụng một giá trị ngẫu nhiên để thể hiện sự không chắc chắn trong dự báo nhu cầu."

  • "In financial modeling, stochastic values are often used to simulate market fluctuations."

    "Trong mô hình tài chính, các giá trị ngẫu nhiên thường được sử dụng để mô phỏng biến động thị trường."

  • "The algorithm generates a stochastic value for each data point, introducing a degree of randomness."

    "Thuật toán tạo ra một giá trị ngẫu nhiên cho mỗi điểm dữ liệu, tạo ra một mức độ ngẫu nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stochastic value'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

random variable(biến ngẫu nhiên)
probabilistic value(giá trị xác suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

deterministic value(giá trị tất định)

Từ liên quan (Related Words)

Monte Carlo simulation(mô phỏng Monte Carlo)
Markov process(quá trình Markov)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học máy tính Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Stochastic value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị ngẫu nhiên thường xuất hiện trong các mô hình thống kê, mô phỏng Monte Carlo, tài chính định lượng và khoa học máy tính. Nó khác với giá trị tất định, vốn được xác định một cách chính xác bởi các yếu tố đầu vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘of’ được sử dụng để chỉ ra bản chất hoặc nguồn gốc của giá trị ngẫu nhiên. Ví dụ: ‘the stochastic value of the stock price’ (giá trị ngẫu nhiên của giá cổ phiếu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stochastic value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)