(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expected value
C1

expected value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị kỳ vọng kỳ vọng toán học giá trị trung bình (trong xác suất)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expected value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong lý thuyết xác suất, giá trị kỳ vọng (hoặc kỳ vọng toán học, trung bình, giá trị trung bình hoặc mô men thứ nhất) của một biến ngẫu nhiên là trung bình có trọng số của tất cả các giá trị có thể mà biến ngẫu nhiên này có thể nhận. Các trọng số tương ứng với xác suất xảy ra của mỗi giá trị.

Definition (English Meaning)

In probability theory, the expected value (or expectation, mathematical expectation, mean, average, or first moment) of a random variable is the weighted average of all possible values that this random variable can take on. The weights correspond to the probability of each value occurring.

Ví dụ Thực tế với 'Expected value'

  • "The expected value of winning the lottery is less than the cost of the ticket."

    "Giá trị kỳ vọng của việc trúng xổ số thấp hơn chi phí của vé."

  • "The expected value of the investment is $10,000."

    "Giá trị kỳ vọng của khoản đầu tư là 10.000 đô la."

  • "Calculating the expected value can help you make better decisions."

    "Tính toán giá trị kỳ vọng có thể giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expected value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expected value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expectation(kỳ vọng)
mean(trung bình)
average(giá trị trung bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xác suất thống kê Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Expected value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị kỳ vọng là một khái niệm trung tâm trong lý thuyết xác suất và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính, và khoa học quyết định. Nó không nhất thiết phải là giá trị mà biến ngẫu nhiên *sẽ* nhận, mà là giá trị trung bình mà người ta *mong đợi* nhận được nếu thực hiện phép thử nhiều lần. Lưu ý rằng giá trị kỳ vọng có thể không phải là một giá trị thực tế mà biến ngẫu nhiên có thể nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`expected value of a random variable`: chỉ rõ giá trị kỳ vọng của biến ngẫu nhiên nào đó. Ví dụ: `The expected value of the dice roll is 3.5.`

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expected value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)