risk-neutral valuation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk-neutral valuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp định giá giả định rằng các nhà đầu tư không quan tâm đến rủi ro và do đó không yêu cầu phần bù rủi ro. Điều này cho phép chiết khấu các khoản thanh toán dự kiến theo lãi suất phi rủi ro.
Definition (English Meaning)
A method of valuation that assumes investors are indifferent to risk and therefore require no risk premium. This allows for discounting expected payoffs at the risk-free rate.
Ví dụ Thực tế với 'Risk-neutral valuation'
-
"The price of the option was determined using risk-neutral valuation."
"Giá của quyền chọn được xác định bằng cách sử dụng phương pháp định giá trung lập rủi ro."
-
"Risk-neutral valuation is a key tool for pricing derivatives."
"Định giá trung lập rủi ro là một công cụ quan trọng để định giá các công cụ phái sinh."
-
"Under risk-neutral valuation, all assets are expected to earn the risk-free rate of return."
"Theo định giá trung lập rủi ro, tất cả các tài sản đều được kỳ vọng kiếm được tỷ suất sinh lời phi rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk-neutral valuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk-neutral valuation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk-neutral valuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Định giá trung lập rủi ro là một kỹ thuật quan trọng trong định giá phái sinh, đặc biệt là quyền chọn. Nó dựa trên định lý cơ bản của định giá tài sản, cho thấy giá của một tài sản có thể được tính toán như giá trị hiện tại của dòng tiền kỳ vọng của nó trong một thế giới trung lập rủi ro. Không nên nhầm lẫn với việc các nhà đầu tư thực sự không quan tâm đến rủi ro; đây chỉ là một kỹ thuật toán học để đơn giản hóa việc tính toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘under risk-neutral valuation’ (theo phương pháp định giá trung lập rủi ro); 'using risk-neutral valuation' (sử dụng phương pháp định giá trung lập rủi ro)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk-neutral valuation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.