(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condominium
B2

condominium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

căn hộ chung cư chung cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condominium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc khu phức hợp các tòa nhà chứa một số căn hộ hoặc nhà ở thuộc sở hữu riêng lẻ.

Definition (English Meaning)

A building or complex of buildings containing a number of individually owned apartments or houses.

Ví dụ Thực tế với 'Condominium'

  • "She lives in a condominium downtown."

    "Cô ấy sống trong một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố."

  • "The condominium complex has a swimming pool and a gym."

    "Khu chung cư này có hồ bơi và phòng tập thể dục."

  • "Buying a condominium is a big investment."

    "Mua một căn hộ chung cư là một khoản đầu tư lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condominium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: condominium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

condo(căn hộ chung cư)
apartment(căn hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

house(nhà riêng)

Từ liên quan (Related Words)

real estate(bất động sản)
property(tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Condominium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Condominium thường được viết tắt là condo. Khác với apartment (căn hộ) cho thuê, condominium là tài sản thuộc sở hữu của người mua. Thuật ngữ này nhấn mạnh vào quyền sở hữu riêng lẻ các đơn vị nhà ở trong một cộng đồng chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'In' dùng để chỉ vị trí bên trong một tòa nhà condominium hoặc một đơn vị condominium cụ thể. 'At' thường được sử dụng khi nói đến địa chỉ hoặc vị trí của tòa nhà condominium.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condominium'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The condominium, which is located near the beach, offers stunning ocean views.
Khu chung cư, nơi tọa lạc gần bãi biển, mang đến tầm nhìn đại dương tuyệt đẹp.
Phủ định
This isn't the condominium that I wanted to buy, which has a smaller balcony.
Đây không phải là căn hộ chung cư mà tôi muốn mua, nơi có ban công nhỏ hơn.
Nghi vấn
Is that the condominium whose owners are mostly retirees?
Đó có phải là khu chung cư nơi mà chủ sở hữu phần lớn là người đã nghỉ hưu không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That condominium is very expensive, isn't it?
Căn hộ chung cư đó rất đắt, phải không?
Phủ định
He isn't selling his condominium, is he?
Anh ấy không bán căn hộ chung cư của mình, phải không?
Nghi vấn
The condominiums have a great view, don't they?
Các căn hộ chung cư có một tầm nhìn tuyệt vời, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were buying a condominium in Miami.
Họ đang mua một căn hộ chung cư ở Miami.
Phủ định
She wasn't living in that condominium last year.
Cô ấy đã không sống trong căn hộ chung cư đó năm ngoái.
Nghi vấn
Were you thinking about investing in a condominium?
Bạn có đang nghĩ về việc đầu tư vào một căn hộ chung cư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)