individually
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách riêng lẻ; từng người một, từng cái một.
Definition (English Meaning)
Separately; one by one.
Ví dụ Thực tế với 'Individually'
-
"Each student will be assessed individually."
"Mỗi học sinh sẽ được đánh giá một cách riêng lẻ."
-
"The paintings were judged individually."
"Các bức tranh được đánh giá riêng lẻ."
-
"We need to address each issue individually."
"Chúng ta cần giải quyết từng vấn đề một cách riêng lẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: individually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân hoặc mỗi đối tượng được xem xét hoặc xử lý một cách độc lập. Khác với 'collectively' (tập thể), 'individually' tập trung vào từng thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individually'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Each student must complete the assignment individually.
|
Mỗi học sinh phải hoàn thành bài tập một cách riêng lẻ. |
| Phủ định |
They should not work on the project individually; teamwork is essential.
|
Họ không nên làm việc trên dự án một cách riêng lẻ; làm việc nhóm là điều cần thiết. |
| Nghi vấn |
Could you please submit your reports individually?
|
Bạn có thể vui lòng nộp báo cáo của bạn một cách riêng lẻ được không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will be graded individually based on your performance.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ được chấm điểm riêng dựa trên thành tích của bạn. |
| Phủ định |
If the students don't work individually, the group project will fail.
|
Nếu học sinh không làm việc riêng lẻ, dự án nhóm sẽ thất bại. |
| Nghi vấn |
Will you improve if you practice individually?
|
Bạn sẽ tiến bộ nếu bạn luyện tập một mình chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the students had prepared thoroughly, they would perform individually with more confidence.
|
Nếu học sinh đã chuẩn bị kỹ lưỡng, họ sẽ biểu diễn cá nhân tự tin hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so shy, she would have presented her ideas individually to the board.
|
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy đã trình bày ý tưởng của mình một cách riêng lẻ cho hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
If the data had been analyzed correctly, would each team member individually be responsible for their errors?
|
Nếu dữ liệu được phân tích chính xác, thì mỗi thành viên trong nhóm có phải chịu trách nhiệm cá nhân cho những sai sót của họ không? |