(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ owned
B2

owned

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

sở hữu làm chủ bị đánh bại (lóng) bị hạ gục (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Owned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn của động từ 'own'.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'own'.

Ví dụ Thực tế với 'Owned'

  • "She owned the house for ten years before selling it."

    "Cô ấy đã sở hữu ngôi nhà trong mười năm trước khi bán nó."

  • "The company is owned by his family."

    "Công ty thuộc sở hữu của gia đình anh ấy."

  • "I felt completely owned after she presented her arguments."

    "Tôi cảm thấy hoàn toàn bị hạ gục sau khi cô ấy trình bày các lập luận của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Owned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: own
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rented(thuê)
lost(mất)
won(thắng (trong nghĩa lóng))

Từ liên quan (Related Words)

ownership(quyền sở hữu)
property(tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Owned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là quá khứ đơn, nó diễn tả hành động sở hữu, làm chủ đã xảy ra trong quá khứ. Khi là quá khứ phân từ, nó có thể được dùng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) hoặc đóng vai trò như một tính từ bị động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng như một tính từ (thường là trong dạng 'owned by'), giới từ 'by' chỉ ra người hoặc tổ chức sở hữu cái gì đó. Ví dụ: 'The company is owned by a private investor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Owned'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She proudly owned the antique car.
Cô ấy tự hào sở hữu chiếc xe cổ.
Phủ định
He didn't legally own the property.
Anh ấy không sở hữu hợp pháp tài sản đó.
Nghi vấn
Do you personally own a business?
Bạn có tự mình sở hữu một doanh nghiệp không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you own a pet, you need to care for it.
Nếu bạn sở hữu một thú cưng, bạn cần chăm sóc nó.
Phủ định
If a company owns its product, it doesn't need to pay royalties to anyone else.
Nếu một công ty sở hữu sản phẩm của mình, nó không cần phải trả tiền bản quyền cho bất kỳ ai khác.
Nghi vấn
If someone owns a car, do they need insurance?
Nếu ai đó sở hữu một chiếc xe hơi, họ có cần bảo hiểm không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she owned a beautiful house.
Cô ấy nói rằng cô ấy sở hữu một ngôi nhà đẹp.
Phủ định
He told me that he didn't own a car.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không sở hữu một chiếc xe hơi.
Nghi vấn
She asked me if I owned a pet.
Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có sở hữu thú cưng nào không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)