(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secrecy
B2

secrecy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bí mật tính bí mật chế độ bảo mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secrecy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái giữ bí mật điều gì đó; hành động che giấu thông tin.

Definition (English Meaning)

The state of keeping something secret; the act of concealing information.

Ví dụ Thực tế với 'Secrecy'

  • "The negotiations were conducted in complete secrecy."

    "Các cuộc đàm phán được tiến hành trong hoàn toàn bí mật."

  • "The company maintained strict secrecy regarding its new product."

    "Công ty giữ bí mật tuyệt đối về sản phẩm mới của mình."

  • "The success of the mission depended on absolute secrecy."

    "Sự thành công của nhiệm vụ phụ thuộc vào sự tuyệt mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secrecy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Secrecy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Secrecy nhấn mạnh vào việc chủ động che giấu thông tin hoặc duy trì trạng thái bí mật. Nó có thể liên quan đến sự riêng tư cá nhân, bảo mật thông tin kinh doanh, hoặc các vấn đề an ninh quốc gia. Khác với 'privacy' (sự riêng tư) tập trung vào quyền được giữ kín thông tin cá nhân, 'secrecy' tập trung vào hành động và trạng thái của việc giữ bí mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under about

'In secrecy': trong bí mật (diễn tả hành động được thực hiện một cách bí mật). 'Under secrecy': dưới sự bảo mật (diễn tả trạng thái được bảo vệ khỏi tiết lộ). 'Secrecy about': bí mật về điều gì đó (diễn tả chủ đề được giữ bí mật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secrecy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)