privacy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái riêng tư, không bị công chúng chú ý; quyền riêng tư.
Definition (English Meaning)
The state of being free from public attention.
Ví dụ Thực tế với 'Privacy'
-
"The company has a strict privacy policy to protect user data."
"Công ty có một chính sách bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu người dùng."
-
"Many people are concerned about their privacy online."
"Nhiều người lo lắng về quyền riêng tư của họ trên mạng."
-
"The new law aims to protect the privacy of individuals."
"Luật mới nhằm mục đích bảo vệ quyền riêng tư của các cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'privacy' nhấn mạnh sự bảo vệ thông tin cá nhân, quyền tự do khỏi sự xâm phạm hoặc can thiệp không mong muốn từ người khác hoặc tổ chức. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức và công nghệ. 'Privacy' khác với 'secrecy' (tính bí mật) ở chỗ 'secrecy' liên quan đến việc cố tình che giấu thông tin, trong khi 'privacy' liên quan đến quyền kiểm soát thông tin cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in privacy': được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện một cách riêng tư. Ví dụ: 'They discussed the matter in privacy.' ('of privacy': thường được dùng để diễn tả vấn đề, khía cạnh liên quan đến quyền riêng tư. Ví dụ: 'The issue of privacy is important.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.