(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extraneous variable
C1

extraneous variable

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

biến ngoại lai biến số ngoại lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraneous variable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biến số không phải là một phần của thiết kế thử nghiệm nhưng có thể ảnh hưởng đến kết quả của thử nghiệm.

Definition (English Meaning)

A variable that is not part of the experimental design but can influence the outcome of the experiment.

Ví dụ Thực tế với 'Extraneous variable'

  • "The researchers controlled for several extraneous variables to ensure the accuracy of their results."

    "Các nhà nghiên cứu đã kiểm soát một số biến ngoại lai để đảm bảo tính chính xác của kết quả."

  • "Temperature in the room was an extraneous variable that affected the participants' performance."

    "Nhiệt độ trong phòng là một biến ngoại lai ảnh hưởng đến hiệu suất của người tham gia."

  • "To minimize the impact of extraneous variables, the study was conducted in a controlled environment."

    "Để giảm thiểu tác động của các biến ngoại lai, nghiên cứu được tiến hành trong một môi trường được kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extraneous variable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confounding variable(biến gây nhiễu)
intervening variable(biến can thiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

experimental design(thiết kế thử nghiệm)
statistical control(kiểm soát thống kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Extraneous variable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biến ngoại lai là những biến không được kiểm soát hoặc cố ý thao tác trong một nghiên cứu, nhưng có thể ảnh hưởng đến biến phụ thuộc (kết quả). Chúng có thể làm sai lệch hoặc làm nhiễu mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc. Cần kiểm soát hoặc giảm thiểu các biến ngoại lai để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on to

Extraneous variables can have an impact *on* a study. Researchers need to account *for* these variables. The extraneous variable may lead *to* inaccurate results.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraneous variable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)