(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inborn
C1

inborn

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bẩm sinh vốn có tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inborn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bẩm sinh; vốn có từ khi sinh ra.

Definition (English Meaning)

Existing from birth; innate.

Ví dụ Thực tế với 'Inborn'

  • "She has an inborn talent for music."

    "Cô ấy có một tài năng âm nhạc bẩm sinh."

  • "The baby seemed to have an inborn sense of rhythm."

    "Đứa bé dường như có một cảm nhận nhịp điệu bẩm sinh."

  • "Some people believe that a tendency towards violence is inborn."

    "Một số người tin rằng xu hướng bạo lực là bẩm sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inborn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inborn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acquired(thu được, có được)
learned(học được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Inborn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inborn' nhấn mạnh rằng một đặc điểm, khả năng hoặc khuynh hướng nào đó đã có sẵn trong một người hoặc sinh vật ngay từ khi mới sinh ra, không phải do học hỏi hoặc kinh nghiệm. Nó thường được dùng để mô tả các đặc điểm về thể chất, tính cách hoặc tài năng. Khác với 'innate' và 'congenital' ở chỗ 'congenital' nghiêng về bệnh tật, 'innate' có thể thiên về bản chất tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inborn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)