inborn
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inborn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bẩm sinh; vốn có từ khi sinh ra.
Definition (English Meaning)
Existing from birth; innate.
Ví dụ Thực tế với 'Inborn'
-
"She has an inborn talent for music."
"Cô ấy có một tài năng âm nhạc bẩm sinh."
-
"The baby seemed to have an inborn sense of rhythm."
"Đứa bé dường như có một cảm nhận nhịp điệu bẩm sinh."
-
"Some people believe that a tendency towards violence is inborn."
"Một số người tin rằng xu hướng bạo lực là bẩm sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inborn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inborn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inborn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inborn' nhấn mạnh rằng một đặc điểm, khả năng hoặc khuynh hướng nào đó đã có sẵn trong một người hoặc sinh vật ngay từ khi mới sinh ra, không phải do học hỏi hoặc kinh nghiệm. Nó thường được dùng để mô tả các đặc điểm về thể chất, tính cách hoặc tài năng. Khác với 'innate' và 'congenital' ở chỗ 'congenital' nghiêng về bệnh tật, 'innate' có thể thiên về bản chất tự nhiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inborn'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.