congested
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tắc nghẽn, đông nghịt, quá tải.
Definition (English Meaning)
Blocked or overcrowded with something.
Ví dụ Thực tế với 'Congested'
-
"The city center is heavily congested during rush hour."
"Trung tâm thành phố bị tắc nghẽn nghiêm trọng vào giờ cao điểm."
-
"The highway was congested due to the accident."
"Đường cao tốc bị tắc nghẽn do tai nạn."
-
"I have a congested nose because of my cold."
"Tôi bị nghẹt mũi vì cảm lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Congested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Congested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả tình trạng giao thông (xe cộ), mũi bị nghẹt do cảm lạnh, hoặc một khu vực bị quá tải dân số. So với 'crowded' thì 'congested' mang ý nghĩa tắc nghẽn, khó di chuyển hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Congested with' được sử dụng để chỉ rõ cái gì gây ra sự tắc nghẽn. Ví dụ: 'The roads are congested with traffic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Congested'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.