(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congested
B2

congested

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tắc nghẽn đông nghịt sung huyết ứ máu quá tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tắc nghẽn, đông nghịt, quá tải.

Definition (English Meaning)

Blocked or overcrowded with something.

Ví dụ Thực tế với 'Congested'

  • "The city center is heavily congested during rush hour."

    "Trung tâm thành phố bị tắc nghẽn nghiêm trọng vào giờ cao điểm."

  • "The highway was congested due to the accident."

    "Đường cao tốc bị tắc nghẽn do tai nạn."

  • "I have a congested nose because of my cold."

    "Tôi bị nghẹt mũi vì cảm lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

traffic jam(kẹt xe)
rush hour(giờ cao điểm)
congestion charge(phí chống tắc nghẽn giao thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Congested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả tình trạng giao thông (xe cộ), mũi bị nghẹt do cảm lạnh, hoặc một khu vực bị quá tải dân số. So với 'crowded' thì 'congested' mang ý nghĩa tắc nghẽn, khó di chuyển hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Congested with' được sử dụng để chỉ rõ cái gì gây ra sự tắc nghẽn. Ví dụ: 'The roads are congested with traffic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congested'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)