unobstructed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobstructed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không bị cản trở, không bị che khuất; cho phép đi lại hoặc nhìn ngắm tự do.
Definition (English Meaning)
not blocked; allowing free passage or view.
Ví dụ Thực tế với 'Unobstructed'
-
"The view from the top of the mountain was unobstructed."
"Tầm nhìn từ đỉnh núi không bị cản trở."
-
"The road was unobstructed after the accident was cleared."
"Con đường không còn bị cản trở sau khi vụ tai nạn được giải quyết."
-
"We sat in the front row for an unobstructed view of the stage."
"Chúng tôi ngồi ở hàng ghế đầu để có tầm nhìn không bị cản trở ra sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unobstructed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unobstructed
- Adverb: unobstructedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unobstructed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unobstructed' thường được sử dụng để mô tả tầm nhìn, đường đi, hoặc bất cứ thứ gì mà không có vật cản nào ngăn chặn. Nó nhấn mạnh tính chất thông thoáng và dễ dàng tiếp cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobstructed'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the runway is unobstructed, the plane lands safely.
|
Nếu đường băng không bị cản trở, máy bay hạ cánh an toàn. |
| Phủ định |
When the view is not unobstructed, we don't enjoy the scenery.
|
Khi tầm nhìn không thông thoáng, chúng ta không thưởng thức được phong cảnh. |
| Nghi vấn |
If the drain is unobstructed, does the water flow freely?
|
Nếu cống không bị tắc, nước có chảy tự do không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will be ensuring the runway is remaining unobstructed by removing any debris.
|
Đội xây dựng sẽ đảm bảo đường băng luôn không bị cản trở bằng cách loại bỏ mọi mảnh vụn. |
| Phủ định |
The security guards won't be allowing the view to the stage to be being obstructed during the concert.
|
Các nhân viên an ninh sẽ không cho phép tầm nhìn ra sân khấu bị cản trở trong suốt buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Will the gardeners be keeping the pathway unobstructedly clear of leaves and branches?
|
Những người làm vườn sẽ giữ cho con đường không bị lá và cành cây cản trở chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew had been working unobstructed for hours before the storm rolled in.
|
Đội xây dựng đã làm việc không bị cản trở trong nhiều giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
They hadn't been viewing the parade unobstructed because of the tall buildings.
|
Họ đã không được xem cuộc diễu hành mà không bị cản trở vì các tòa nhà cao tầng. |
| Nghi vấn |
Had the river been flowing unobstructed after the dam was removed?
|
Liệu dòng sông đã chảy thông suốt sau khi đập được dỡ bỏ hay chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The view from my window is unobstructed.
|
Tầm nhìn từ cửa sổ của tôi không bị cản trở. |
| Phủ định |
The path to success does not remain unobstructed for long.
|
Con đường dẫn đến thành công không duy trì được sự thông suốt trong thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Is the runway always unobstructed for takeoff?
|
Đường băng có luôn thông thoáng để cất cánh không? |