(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobstructed
B2

unobstructed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bị cản trở không bị che khuất thông thoáng quang đãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobstructed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không bị cản trở, không bị che khuất; cho phép đi lại hoặc nhìn ngắm tự do.

Definition (English Meaning)

not blocked; allowing free passage or view.

Ví dụ Thực tế với 'Unobstructed'

  • "The view from the top of the mountain was unobstructed."

    "Tầm nhìn từ đỉnh núi không bị cản trở."

  • "The road was unobstructed after the accident was cleared."

    "Con đường không còn bị cản trở sau khi vụ tai nạn được giải quyết."

  • "We sat in the front row for an unobstructed view of the stage."

    "Chúng tôi ngồi ở hàng ghế đầu để có tầm nhìn không bị cản trở ra sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobstructed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unobstructed
  • Adverb: unobstructedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clear(rõ ràng, quang đãng)
open(mở)
unimpeded(không bị cản trở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unobstructed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unobstructed' thường được sử dụng để mô tả tầm nhìn, đường đi, hoặc bất cứ thứ gì mà không có vật cản nào ngăn chặn. Nó nhấn mạnh tính chất thông thoáng và dễ dàng tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobstructed'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the runway is unobstructed, the plane lands safely.
Nếu đường băng không bị cản trở, máy bay hạ cánh an toàn.
Phủ định
When the view is not unobstructed, we don't enjoy the scenery.
Khi tầm nhìn không thông thoáng, chúng ta không thưởng thức được phong cảnh.
Nghi vấn
If the drain is unobstructed, does the water flow freely?
Nếu cống không bị tắc, nước có chảy tự do không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew will be ensuring the runway is remaining unobstructed by removing any debris.
Đội xây dựng sẽ đảm bảo đường băng luôn không bị cản trở bằng cách loại bỏ mọi mảnh vụn.
Phủ định
The security guards won't be allowing the view to the stage to be being obstructed during the concert.
Các nhân viên an ninh sẽ không cho phép tầm nhìn ra sân khấu bị cản trở trong suốt buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Will the gardeners be keeping the pathway unobstructedly clear of leaves and branches?
Những người làm vườn sẽ giữ cho con đường không bị lá và cành cây cản trở chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew had been working unobstructed for hours before the storm rolled in.
Đội xây dựng đã làm việc không bị cản trở trong nhiều giờ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
They hadn't been viewing the parade unobstructed because of the tall buildings.
Họ đã không được xem cuộc diễu hành mà không bị cản trở vì các tòa nhà cao tầng.
Nghi vấn
Had the river been flowing unobstructed after the dam was removed?
Liệu dòng sông đã chảy thông suốt sau khi đập được dỡ bỏ hay chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The view from my window is unobstructed.
Tầm nhìn từ cửa sổ của tôi không bị cản trở.
Phủ định
The path to success does not remain unobstructed for long.
Con đường dẫn đến thành công không duy trì được sự thông suốt trong thời gian dài.
Nghi vấn
Is the runway always unobstructed for takeoff?
Đường băng có luôn thông thoáng để cất cánh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)