(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clogged
B2

clogged

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tắc nghẽn bị tắc ứ đọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clogged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị tắc nghẽn, bị lấp đầy bởi vật gì đó và ngăn cản sự lưu thông

Definition (English Meaning)

blocked with something; full of something that prevents movement

Ví dụ Thực tế với 'Clogged'

  • "The drain was clogged with hair."

    "Ống thoát nước bị tắc nghẽn bởi tóc."

  • "The roads were clogged with traffic."

    "Các con đường bị tắc nghẽn giao thông."

  • "The old pipe was clogged with rust."

    "Ống cũ bị tắc nghẽn bởi rỉ sét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clogged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: clog
  • Adjective: clogged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

drainage(sự thoát nước)
plumbing(hệ thống ống nước)
congestion(sự tắc nghẽn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Clogged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các đường ống, cống rãnh, hoặc các mạch máu bị tắc nghẽn bởi vật chất lạ. Gợi ý sự cản trở hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"clogged with something" có nghĩa là bị tắc nghẽn hoặc đầy ứ bởi một vật chất cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clogged'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the heavy rain, the drain, clogged with leaves, overflowed onto the street.
Sau cơn mưa lớn, cống, bị tắc nghẽn bởi lá cây, tràn ra đường.
Phủ định
Despite our efforts to clear it, the pipe, unfortunately, wasn't clogged, and the problem was somewhere else.
Mặc dù chúng tôi đã cố gắng làm sạch nó, đường ống, thật không may, không bị tắc nghẽn, và vấn đề nằm ở một nơi khác.
Nghi vấn
John, is the sink clogged again, or is it just draining slowly?
John, bồn rửa có bị tắc lại không, hay là nó chỉ thoát nước chậm?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the drain is clogged, water doesn't go down easily.
Nếu cống bị tắc nghẽn, nước không thoát xuống dễ dàng.
Phủ định
When a pipe is clogged, the dishwasher doesn't drain properly.
Khi một đường ống bị tắc nghẽn, máy rửa chén không thoát nước đúng cách.
Nghi vấn
If the sink is clogged, does the water back up?
Nếu bồn rửa bị tắc nghẽn, nước có bị trào ngược không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)