overcrowded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overcrowded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá đông đúc, chứa quá nhiều người hoặc đồ vật.
Definition (English Meaning)
Containing too many people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Overcrowded'
-
"The train was overcrowded, and I couldn't find a seat."
"Chuyến tàu quá đông đúc và tôi không thể tìm được chỗ ngồi."
-
"Many prisons are overcrowded."
"Nhiều nhà tù đang quá đông đúc."
-
"The city is becoming increasingly overcrowded."
"Thành phố đang ngày càng trở nên quá đông đúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overcrowded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overcrowded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overcrowded' thường được sử dụng để mô tả các địa điểm hoặc không gian có số lượng người hoặc vật thể vượt quá sức chứa, gây ra sự khó chịu hoặc bất tiện. Nó nhấn mạnh tình trạng quá tải và thiếu không gian. So với 'crowded' (đông đúc), 'overcrowded' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự quá tải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overcrowded with' được dùng để chỉ đối tượng gây ra tình trạng quá tải. Ví dụ: The beach was overcrowded with tourists.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overcrowded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.