(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congregate
B2

congregate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tụ họp tập trung tập hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congregate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp lại; tụ tập, đặc biệt là cho một cuộc họp.

Definition (English Meaning)

To come together; assemble, especially for a meeting.

Ví dụ Thực tế với 'Congregate'

  • "People like to congregate at the mall during the holidays."

    "Mọi người thích tụ tập ở trung tâm thương mại vào các ngày lễ."

  • "Worshippers congregate in the mosque every Friday."

    "Những người thờ phượng tụ tập trong nhà thờ Hồi giáo vào mỗi thứ Sáu."

  • "The demonstrators congregated in the city square."

    "Những người biểu tình đã tập trung tại quảng trường thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congregate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assemble(tập hợp)
gather(tụ tập)
muster(tập trung)

Trái nghĩa (Antonyms)

disperse(phân tán)
scatter(rải rác)
separate(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

meeting(cuộc họp)
assembly(hội nghị)
flock(đàn (ví dụ, chim))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Congregate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'congregate' thường mang ý nghĩa có mục đích, có tổ chức hơn so với các từ như 'gather' hay 'assemble'. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo, chính trị, hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in around

‘Congregate at’ chỉ địa điểm cụ thể nơi mọi người tập trung. ‘Congregate in’ thường dùng cho không gian rộng lớn hơn. ‘Congregate around’ chỉ việc tập trung xung quanh một đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congregate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)