muster
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tập hợp chính thức của quân đội, đặc biệt là để kiểm tra hoặc huấn luyện.
Definition (English Meaning)
A formal gathering of troops, especially for inspection or exercise.
Ví dụ Thực tế với 'Muster'
-
"The general held a muster of the troops before the battle."
"Vị tướng tổ chức một cuộc tập hợp quân đội trước trận chiến."
-
"The company mustered all its resources to fight the takeover bid."
"Công ty đã tập hợp mọi nguồn lực để chống lại việc mua lại."
-
"Can you muster enough votes to win the election?"
"Bạn có thể tập hợp đủ số phiếu để thắng cử không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Muster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muster
- Verb: muster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự, thể hiện sự tập trung có tổ chức và kỷ luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Muster of troops/soldiers" chỉ sự tập hợp của một nhóm quân lính cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muster'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general must muster his troops before the battle.
|
Vị tướng phải tập hợp quân đội của mình trước trận chiến. |
| Phủ định |
They did not muster enough support for the proposal.
|
Họ đã không tập hợp đủ sự ủng hộ cho đề xuất. |
| Nghi vấn |
Did the manager muster the courage to address the team?
|
Người quản lý có đủ can đảm để nói chuyện với nhóm không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general said that he would muster his troops at dawn.
|
Vị tướng nói rằng ông ta sẽ tập hợp quân lính của mình vào lúc bình minh. |
| Phủ định |
She told me that she did not muster enough courage to speak up.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không tập hợp đủ can đảm để lên tiếng. |
| Nghi vấn |
The sergeant asked whether they had mustered all the necessary supplies.
|
Trung sĩ hỏi liệu họ đã tập hợp tất cả các nguồn cung cấp cần thiết chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general will muster his troops at dawn.
|
Vị tướng sẽ tập hợp quân đội của mình vào bình minh. |
| Phủ định |
They did not muster enough support for the proposal.
|
Họ đã không tập hợp đủ sự ủng hộ cho đề xuất. |
| Nghi vấn |
Does the army muster on the parade ground every week?
|
Quân đội có tập trung trên thao trường mỗi tuần không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general was mustering his troops in the training ground.
|
Vị tướng đang tập hợp quân đội của mình tại thao trường. |
| Phủ định |
They were not mustering enough courage to face the challenge.
|
Họ đã không tập hợp đủ dũng khí để đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
Were you mustering support for the new project?
|
Bạn có đang tập hợp sự ủng hộ cho dự án mới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general has been mustering his troops for the upcoming battle.
|
Vị tướng đã và đang tập hợp quân đội của mình cho trận chiến sắp tới. |
| Phủ định |
They haven't been mustering enough courage to face their fears.
|
Họ đã không tập hợp đủ can đảm để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình. |
| Nghi vấn |
Has the team been mustering support for the new project?
|
Đội có đang tập hợp sự ủng hộ cho dự án mới không? |