disperse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disperse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải tán, phân tán, rải rác, gieo rắc.
Definition (English Meaning)
To scatter or spread widely.
Ví dụ Thực tế với 'Disperse'
-
"The police used tear gas to disperse the crowd."
"Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để giải tán đám đông."
-
"The seeds are dispersed by the wind."
"Hạt giống được phát tán nhờ gió."
-
"The protesters dispersed peacefully after the rally."
"Những người biểu tình đã giải tán ôn hòa sau cuộc mít tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disperse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disperse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disperse thường được dùng để chỉ sự phân tán hoặc lan rộng của một cái gì đó, chẳng hạn như đám đông, sương mù, hạt giống, hoặc thông tin. Nó nhấn mạnh quá trình phân tán ra nhiều hướng hoặc trên một khu vực rộng lớn. Khác với 'scatter' (rải rác) có thể ngụ ý sự ngẫu nhiên, 'disperse' thường mang ý nghĩa có mục đích hoặc do một tác động nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **disperse in**: Thường chỉ sự phân tán trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'The pollution dispersed in the atmosphere').
* **disperse through**: Chỉ sự phân tán xuyên qua một vật gì đó (ví dụ: 'The light dispersed through the prism').
* **disperse over**: Chỉ sự phân tán trên một khu vực rộng lớn (ví dụ: 'The crowd dispersed over the park').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disperse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.