(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disperse
B2

disperse

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải tán phân tán rải rác gieo rắc tiêu tan tan rã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disperse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải tán, phân tán, rải rác, gieo rắc.

Definition (English Meaning)

To scatter or spread widely.

Ví dụ Thực tế với 'Disperse'

  • "The police used tear gas to disperse the crowd."

    "Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để giải tán đám đông."

  • "The seeds are dispersed by the wind."

    "Hạt giống được phát tán nhờ gió."

  • "The protesters dispersed peacefully after the rally."

    "Những người biểu tình đã giải tán ôn hòa sau cuộc mít tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disperse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scatter(rải rác, phân tán)
spread(lan rộng, trải ra)
dissipate(làm tiêu tan, xua tan)
dissolve(hòa tan, tan rã)

Trái nghĩa (Antonyms)

gather(tập hợp)
collect(thu thập)
assemble(tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Disperse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disperse thường được dùng để chỉ sự phân tán hoặc lan rộng của một cái gì đó, chẳng hạn như đám đông, sương mù, hạt giống, hoặc thông tin. Nó nhấn mạnh quá trình phân tán ra nhiều hướng hoặc trên một khu vực rộng lớn. Khác với 'scatter' (rải rác) có thể ngụ ý sự ngẫu nhiên, 'disperse' thường mang ý nghĩa có mục đích hoặc do một tác động nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through over

* **disperse in**: Thường chỉ sự phân tán trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'The pollution dispersed in the atmosphere').
* **disperse through**: Chỉ sự phân tán xuyên qua một vật gì đó (ví dụ: 'The light dispersed through the prism').
* **disperse over**: Chỉ sự phân tán trên một khu vực rộng lớn (ví dụ: 'The crowd dispersed over the park').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disperse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)