(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congruence
C1

congruence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phù hợp sự tương thích sự đồng nhất sự đồng dạng tính tương đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congruence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đồng ý hoặc tương ứng; sự tương thích, sự phù hợp.

Definition (English Meaning)

The state of agreeing or corresponding; compatibility.

Ví dụ Thực tế với 'Congruence'

  • "There is a strong congruence between the company's stated values and its actual practices."

    "Có một sự phù hợp mạnh mẽ giữa các giá trị được tuyên bố của công ty và các hoạt động thực tế của nó."

  • "The study found a high degree of congruence between the patient's self-perception and the therapist's assessment."

    "Nghiên cứu đã tìm thấy mức độ phù hợp cao giữa nhận thức bản thân của bệnh nhân và đánh giá của nhà trị liệu."

  • "For effective teamwork, there must be congruence in goals and values among team members."

    "Để làm việc nhóm hiệu quả, cần có sự phù hợp về mục tiêu và giá trị giữa các thành viên trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congruence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreement(sự đồng ý, sự thỏa thuận)
harmony(sự hài hòa)
correspondence(sự tương ứng)
consistency(tính nhất quán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

alignment(sự thẳng hàng, sự liên kết)
equivalence(sự tương đương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Tâm lý học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Congruence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và hình học, 'congruence' chỉ sự bằng nhau tuyệt đối về kích thước và hình dạng. Trong tâm lý học và các lĩnh vực xã hội, nó đề cập đến sự phù hợp giữa các giá trị, niềm tin, hoặc hành vi khác nhau. Nó nhấn mạnh sự hòa hợp và thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

'Congruence between A and B': Sự tương đồng, phù hợp giữa A và B. 'Congruence with something': Sự phù hợp với một cái gì đó, một tiêu chuẩn hoặc một lý tưởng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congruence'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect ensures congruence between the blueprint and the building's structure.
Kiến trúc sư đảm bảo sự phù hợp giữa bản thiết kế và cấu trúc của tòa nhà.
Phủ định
The software update did not maintain congruent user interfaces across all platforms.
Bản cập nhật phần mềm không duy trì giao diện người dùng nhất quán trên tất cả các nền tảng.
Nghi vấn
Does the evidence suggest congruent accounts of the event from all witnesses?
Liệu bằng chứng có cho thấy lời khai nhất quán về sự kiện từ tất cả các nhân chứng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect had ensured congruence between the blueprint and the actual building before the inspection.
Kiến trúc sư đã đảm bảo sự phù hợp giữa bản vẽ và công trình thực tế trước khi kiểm tra.
Phủ định
The auditor had not confirmed the congruence of the financial statements with the company's records before submitting the report.
Kiểm toán viên đã không xác nhận sự phù hợp của báo cáo tài chính với hồ sơ của công ty trước khi nộp báo cáo.
Nghi vấn
Had the students verified the geometric figures were congruent before proceeding with the proof?
Liệu các học sinh đã xác minh các hình học có đồng dạng trước khi tiếp tục chứng minh?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architects have ensured congruence between the building's design and the client's vision.
Các kiến trúc sư đã đảm bảo sự phù hợp giữa thiết kế của tòa nhà và tầm nhìn của khách hàng.
Phủ định
The evidence hasn't been congruent with the initial hypothesis.
Bằng chứng không phù hợp với giả thuyết ban đầu.
Nghi vấn
Has the teacher made the triangles congruent in the diagram?
Giáo viên đã làm cho các tam giác đồng dạng trong sơ đồ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)