(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congruent
C1

congruent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đồng dạng tương ứng phù hợp nhất quán hài hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congruent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồng dạng, tương ứng, hòa hợp, phù hợp.

Definition (English Meaning)

In agreement or harmony.

Ví dụ Thực tế với 'Congruent'

  • "The triangles are congruent because they have the same side lengths and angles."

    "Các tam giác đồng dạng vì chúng có cùng độ dài cạnh và các góc."

  • "The results of the experiment were congruent with the hypothesis."

    "Kết quả của thí nghiệm phù hợp với giả thuyết."

  • "In order for therapy to be effective, the therapist's behavior must be congruent with their beliefs."

    "Để trị liệu hiệu quả, hành vi của nhà trị liệu phải phù hợp với niềm tin của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congruent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: congruent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consistent(nhất quán)
harmonious(hài hòa)
corresponding(tương ứng)
identical(giống hệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

inconsistent(không nhất quán)
discordant(bất hòa)
different(khác biệt)

Từ liên quan (Related Words)

isomorphic(đẳng cấu)
similar(tương tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Congruent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'congruent' thường được dùng để mô tả các hình có cùng kích thước và hình dạng, có thể được biến đổi thành nhau bằng phép tịnh tiến, phép quay hoặc phép đối xứng. Trong ngôn ngữ học và tâm lý học, nó có nghĩa là nhất quán, phù hợp hoặc hài hòa với nhau. Ví dụ, hành vi của một người có thể được cho là 'congruent' với niềm tin của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Congruent with' được sử dụng để chỉ sự tương đồng, hòa hợp hoặc nhất quán giữa hai hoặc nhiều sự vật, ý tưởng hoặc khái niệm. Ví dụ: 'His actions were congruent with his words'. 'Congruent to' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong toán học và hình học, để chỉ sự tương ứng hoặc bằng nhau về hình dạng và kích thước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congruent'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the measurements are accurate, the two triangles will be congruent.
Nếu các phép đo chính xác, hai tam giác sẽ đồng dạng.
Phủ định
If the shapes aren't congruent, you won't be able to perfectly overlap them.
Nếu các hình không đồng dạng, bạn sẽ không thể xếp chúng hoàn toàn chồng lên nhau.
Nghi vấn
Will the machine parts fit together correctly if they are congruent?
Liệu các bộ phận máy móc có khớp với nhau một cách chính xác nếu chúng đồng dạng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect had meticulously planned the design, the building's facade would be congruent with the surrounding landscape now.
Nếu kiến trúc sư đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho thiết kế, mặt tiền của tòa nhà bây giờ sẽ hài hòa với cảnh quan xung quanh.
Phủ định
If the triangles weren't congruent, the bridge wouldn't have been structurally sound and might have collapsed.
Nếu các hình tam giác không đồng dạng, cây cầu đã không vững chắc về mặt cấu trúc và có lẽ đã sập.
Nghi vấn
If the two companies had merged earlier, would their strategies be congruent at this moment?
Nếu hai công ty sáp nhập sớm hơn, liệu các chiến lược của họ có đồng nhất vào thời điểm này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect had ensured the blueprints were congruent with the building codes, the construction project would have proceeded smoothly.
Nếu kiến trúc sư đảm bảo rằng các bản thiết kế phù hợp với quy tắc xây dựng, dự án xây dựng đã diễn ra suôn sẻ.
Phủ định
If the shapes had not been congruent, the puzzle would not have been solvable.
Nếu các hình dạng không tương đồng, câu đố đã không thể giải được.
Nghi vấn
Would the experiment have yielded accurate results if the control group and the experimental group had been congruent in all other aspects?
Liệu thí nghiệm có cho kết quả chính xác nếu nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm tương đồng về mọi mặt khác không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect has ensured the blueprints have been congruent with the building regulations.
Kiến trúc sư đã đảm bảo bản thiết kế phù hợp với các quy định xây dựng.
Phủ định
The evidence presented has not been congruent with the initial findings.
Bằng chứng được đưa ra không phù hợp với những phát hiện ban đầu.
Nghi vấn
Has the manager ensured that all team goals have been congruent with the company's overall strategy?
Người quản lý đã đảm bảo rằng tất cả các mục tiêu của nhóm đều phù hợp với chiến lược chung của công ty chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)