(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conical
B2

conical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hình nón dạng hình nón có hình nón
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình nón, dạng hình nón.

Definition (English Meaning)

Having the shape of a cone.

Ví dụ Thực tế với 'Conical'

  • "The volcano had a conical shape."

    "Ngọn núi lửa có hình dạng hình nón."

  • "Conical flasks are used in chemistry labs."

    "Bình tam giác được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học."

  • "The conical roof of the pagoda was visible from afar."

    "Mái hình nón của ngôi chùa có thể nhìn thấy từ xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cone-shaped(có hình dạng nón)
tapered(thon, vuốt nhọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cone(hình nón)
vertex(đỉnh)
base(đáy)
frustum(hình nón cụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hình học Toán học Mô tả hình dạng

Ghi chú Cách dùng 'Conical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conical' được dùng để mô tả các vật thể có hình dạng tương tự như hình nón. Nó nhấn mạnh đến hình dạng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc mô tả hình học. Sự khác biệt với các từ liên quan có thể nằm ở mức độ chính xác của hình dạng. Ví dụ, 'cone-shaped' có thể được sử dụng một cách chung chung hơn, trong khi 'conical' ngụ ý một hình dạng nón chuẩn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conical'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witch wore a conical hat.
Phù thủy đội một chiếc mũ hình nón.
Phủ định
That isn't a conical shape; it's more cylindrical.
Đó không phải là hình dạng hình nón; nó giống hình trụ hơn.
Nghi vấn
Is that a conical pile of sand?
Đó có phải là một đống cát hình nón không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)