conical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình nón, dạng hình nón.
Definition (English Meaning)
Having the shape of a cone.
Ví dụ Thực tế với 'Conical'
-
"The volcano had a conical shape."
"Ngọn núi lửa có hình dạng hình nón."
-
"Conical flasks are used in chemistry labs."
"Bình tam giác được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học."
-
"The conical roof of the pagoda was visible from afar."
"Mái hình nón của ngôi chùa có thể nhìn thấy từ xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conical' được dùng để mô tả các vật thể có hình dạng tương tự như hình nón. Nó nhấn mạnh đến hình dạng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc mô tả hình học. Sự khác biệt với các từ liên quan có thể nằm ở mức độ chính xác của hình dạng. Ví dụ, 'cone-shaped' có thể được sử dụng một cách chung chung hơn, trong khi 'conical' ngụ ý một hình dạng nón chuẩn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conical'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witch wore a conical hat.
|
Phù thủy đội một chiếc mũ hình nón. |
| Phủ định |
That isn't a conical shape; it's more cylindrical.
|
Đó không phải là hình dạng hình nón; nó giống hình trụ hơn. |
| Nghi vấn |
Is that a conical pile of sand?
|
Đó có phải là một đống cát hình nón không? |