tapered
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tapered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuôn, thon dần về một đầu; có hình nón cụt.
Definition (English Meaning)
Gradually narrowed toward one end.
Ví dụ Thực tế với 'Tapered'
-
"The candles were tapered at the top."
"Những cây nến thon dần ở phía trên."
-
"The tapered legs of the table gave it a delicate appearance."
"Những chân bàn thon làm cho nó có vẻ ngoài thanh thoát."
-
"The artist used a tapered brush for fine detail."
"Người họa sĩ đã sử dụng một cây cọ thon để vẽ các chi tiết tỉ mỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tapered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tapered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tapered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tapered' mô tả hình dạng của một vật thể, trong đó một đầu hoặc một phần của vật thể hẹp hơn so với phần còn lại. Nó thường được dùng để miêu tả các vật thể có tính thẩm mỹ, kỹ thuật hoặc chức năng đặc biệt nhờ hình dạng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tapered'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tapered candle looked elegant on the table.
|
Ngọn nến thon trông thanh lịch trên bàn. |
| Phủ định |
The column did not have a tapered shape.
|
Cột không có hình dạng thon. |
| Nghi vấn |
Does the vase have a tapered design?
|
Bình hoa có thiết kế thon không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has created a sculpture with a beautifully tapered base.
|
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc với phần đế thon gọn tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
She hasn't worn shoes with tapered heels before.
|
Cô ấy chưa từng đi giày cao gót nhọn trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the architect designed buildings with tapered towers?
|
Kiến trúc sư đã thiết kế những tòa nhà có tháp nhọn chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fox's tapered tail helped it balance on the narrow ledge.
|
Cái đuôi thon của con cáo đã giúp nó giữ thăng bằng trên gờ hẹp. |
| Phủ định |
My boss's design didn't include tapered lines; they were straight.
|
Thiết kế của sếp tôi không bao gồm các đường thon; chúng thẳng. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's tapered dress more elegant than mine?
|
Chiếc váy thon của Sarah có thanh lịch hơn của tôi không? |