(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tapered
B2

tapered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuôn thon hình nón cụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tapered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuôn, thon dần về một đầu; có hình nón cụt.

Definition (English Meaning)

Gradually narrowed toward one end.

Ví dụ Thực tế với 'Tapered'

  • "The candles were tapered at the top."

    "Những cây nến thon dần ở phía trên."

  • "The tapered legs of the table gave it a delicate appearance."

    "Những chân bàn thon làm cho nó có vẻ ngoài thanh thoát."

  • "The artist used a tapered brush for fine detail."

    "Người họa sĩ đã sử dụng một cây cọ thon để vẽ các chi tiết tỉ mỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tapered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tapered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

widened(mở rộng)
broadened(nới rộng)

Từ liên quan (Related Words)

cone(hình nón)
funnel(cái phễu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tapered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tapered' mô tả hình dạng của một vật thể, trong đó một đầu hoặc một phần của vật thể hẹp hơn so với phần còn lại. Nó thường được dùng để miêu tả các vật thể có tính thẩm mỹ, kỹ thuật hoặc chức năng đặc biệt nhờ hình dạng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tapered'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tapered candle looked elegant on the table.
Ngọn nến thon trông thanh lịch trên bàn.
Phủ định
The column did not have a tapered shape.
Cột không có hình dạng thon.
Nghi vấn
Does the vase have a tapered design?
Bình hoa có thiết kế thon không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has created a sculpture with a beautifully tapered base.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc với phần đế thon gọn tuyệt đẹp.
Phủ định
She hasn't worn shoes with tapered heels before.
Cô ấy chưa từng đi giày cao gót nhọn trước đây.
Nghi vấn
Has the architect designed buildings with tapered towers?
Kiến trúc sư đã thiết kế những tòa nhà có tháp nhọn chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fox's tapered tail helped it balance on the narrow ledge.
Cái đuôi thon của con cáo đã giúp nó giữ thăng bằng trên gờ hẹp.
Phủ định
My boss's design didn't include tapered lines; they were straight.
Thiết kế của sếp tôi không bao gồm các đường thon; chúng thẳng.
Nghi vấn
Is Sarah's tapered dress more elegant than mine?
Chiếc váy thon của Sarah có thanh lịch hơn của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)