connotative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connotative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng gợi ý hoặc ám chỉ điều gì đó ngoài những gì được nêu rõ.
Definition (English Meaning)
Having the power of implying or suggesting something in addition to what is explicitly stated.
Ví dụ Thực tế với 'Connotative'
-
"The word 'cheap' is connotative of poor quality."
"Từ 'rẻ' gợi ý về chất lượng kém."
-
"The connotative meaning of a word can vary depending on cultural context."
"Nghĩa bóng của một từ có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connotative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: connotative
- Adverb: connotatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connotative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'connotative' liên quan đến nghĩa bóng, cảm xúc, và những liên tưởng văn hóa đi kèm với một từ, khác với nghĩa đen, khách quan của từ đó (denotative). Ví dụ, 'nhà' (house) và 'tổ ấm' (home) có nghĩa denotative tương tự nhau (nơi cư trú), nhưng 'tổ ấm' mang nghĩa connotative về sự ấm cúng, an toàn, tình yêu thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'connotative of': ám chỉ điều gì đó, gợi ý về điều gì. Ví dụ: 'This symbol is connotative of power'. 'connotative with': có liên hệ về nghĩa bóng với điều gì. Ví dụ: 'The word 'mother' is connotative with nurture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connotative'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding the connotative meanings of words is crucial for effective communication.
|
Hiểu ý nghĩa biểu cảm của từ là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. |
| Phủ định |
She avoids using words with strongly connotative meanings to maintain neutrality.
|
Cô ấy tránh sử dụng những từ có ý nghĩa biểu cảm mạnh mẽ để duy trì tính trung lập. |
| Nghi vấn |
Is appreciating the connotative power of language important in poetry analysis?
|
Việc đánh giá cao sức mạnh biểu cảm của ngôn ngữ có quan trọng trong phân tích thơ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had understood the connotative meaning of his words, I would have reacted differently.
|
Nếu tôi đã hiểu ý nghĩa hàm ý trong lời nói của anh ấy, tôi đã phản ứng khác rồi. |
| Phủ định |
If she had not used such connotatively charged language, the situation might not have escalated.
|
Nếu cô ấy không sử dụng ngôn ngữ mang tính gợi ý cao như vậy, tình huống có lẽ đã không leo thang. |
| Nghi vấn |
Would the poem have been as impactful if the author had not used such connotative imagery?
|
Bài thơ có thể đã có sức ảnh hưởng như vậy nếu tác giả không sử dụng hình ảnh mang tính gợi hình cao như vậy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her words were connotative, weren't they?
|
Lời nói của cô ấy đầy tính gợi ý, phải không? |
| Phủ định |
The poem isn't connotative, is it?
|
Bài thơ không mang tính gợi ý, phải không? |
| Nghi vấn |
This analysis is connotatively rich, isn't it?
|
Phân tích này giàu tính gợi ý, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author had been using connotative language, crafting subtle messages within the narrative before the editor intervened.
|
Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu cảm, tạo ra những thông điệp tinh tế trong câu chuyện trước khi biên tập viên can thiệp. |
| Phủ định |
She hadn't been speaking connotatively, expressing her opinions directly and frankly.
|
Cô ấy đã không nói một cách bóng gió, mà bày tỏ ý kiến của mình một cách trực tiếp và thẳng thắn. |
| Nghi vấn |
Had the speaker been using connotative terms to subtly influence the audience's perception?
|
Liệu người nói có đang sử dụng các thuật ngữ mang tính gợi ý để tác động một cách tinh tế đến nhận thức của khán giả không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her words are often connotative, implying more than they explicitly state.
|
Lời nói của cô ấy thường mang tính gợi ý, ngụ ý nhiều hơn những gì cô ấy nói ra một cách rõ ràng. |
| Phủ định |
That statement isn't connotative; it means exactly what it says.
|
Tuyên bố đó không mang tính gợi ý; nó có nghĩa chính xác như những gì nó nói. |
| Nghi vấn |
Is his writing style usually connotative, or does he prefer directness?
|
Phong cách viết của anh ấy thường mang tính gợi ý hay anh ấy thích sự trực tiếp hơn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's connotative understanding of the poem was impressive.
|
Sự hiểu biết mang tính biểu cảm của học sinh về bài thơ thật ấn tượng. |
| Phủ định |
The author's connotative choices weren't immediately obvious to all readers.
|
Những lựa chọn biểu cảm của tác giả không phải lúc nào cũng hiển nhiên với tất cả độc giả. |
| Nghi vấn |
Is Emily Dickinson's poetry's connotative power often underestimated?
|
Liệu sức mạnh biểu cảm trong thơ của Emily Dickinson có thường bị đánh giá thấp không? |