(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ figurative language
C1

figurative language

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ hình tượng văn chương bóng bẩy lối nói bóng gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figurative language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ sử dụng các từ ngữ hoặc biểu thức với ý nghĩa khác với cách hiểu theo nghĩa đen.

Definition (English Meaning)

Language that uses words or expressions with a meaning that is different from the literal interpretation.

Ví dụ Thực tế với 'Figurative language'

  • "Metaphors and similes are examples of figurative language."

    "Ẩn dụ và so sánh là những ví dụ về ngôn ngữ hình tượng."

  • "The poem is rich in figurative language, making it a joy to read."

    "Bài thơ giàu ngôn ngữ hình tượng, khiến nó trở thành một niềm vui khi đọc."

  • "The politician used figurative language to appeal to the emotions of the voters."

    "Chính trị gia đã sử dụng ngôn ngữ hình tượng để khơi gợi cảm xúc của cử tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Figurative language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: figurative language
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Figurative language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Figurative language được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Nó thường được sử dụng trong văn học, thơ ca, và các bài phát biểu công cộng. So với 'literal language' (ngôn ngữ theo nghĩa đen), figurative language mang tính biểu cảm và sáng tạo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Figurative language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)