figurative language
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figurative language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ sử dụng các từ ngữ hoặc biểu thức với ý nghĩa khác với cách hiểu theo nghĩa đen.
Definition (English Meaning)
Language that uses words or expressions with a meaning that is different from the literal interpretation.
Ví dụ Thực tế với 'Figurative language'
-
"Metaphors and similes are examples of figurative language."
"Ẩn dụ và so sánh là những ví dụ về ngôn ngữ hình tượng."
-
"The poem is rich in figurative language, making it a joy to read."
"Bài thơ giàu ngôn ngữ hình tượng, khiến nó trở thành một niềm vui khi đọc."
-
"The politician used figurative language to appeal to the emotions of the voters."
"Chính trị gia đã sử dụng ngôn ngữ hình tượng để khơi gợi cảm xúc của cử tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'Figurative language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: figurative language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Figurative language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Figurative language được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Nó thường được sử dụng trong văn học, thơ ca, và các bài phát biểu công cộng. So với 'literal language' (ngôn ngữ theo nghĩa đen), figurative language mang tính biểu cảm và sáng tạo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Figurative language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.