(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sentience
C1

sentience

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng cảm nhận giác tính tri giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng cảm nhận cảm xúc và giác quan.

Definition (English Meaning)

The capacity to experience feelings and sensations.

Ví dụ Thực tế với 'Sentience'

  • "The debate centers on whether animals possess sentience."

    "Cuộc tranh luận tập trung vào việc liệu động vật có sở hữu khả năng cảm nhận hay không."

  • "The ethical implications of artificial sentience are profound."

    "Những tác động đạo đức của trí tuệ nhân tạo có khả năng cảm nhận là rất sâu sắc."

  • "Scientists are studying the neural basis of sentience."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ sở thần kinh của khả năng cảm nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sentience'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consciousness(ý thức)
awareness(nhận thức)
feeling(cảm giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học thần kinh Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Sentience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sentience đề cập đến khả năng có ý thức, có thể cảm nhận đau khổ và niềm vui. Nó khác với 'consciousness' (ý thức) ở chỗ nhấn mạnh vào khả năng trải nghiệm cảm xúc. Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo, sentience là một chủ đề gây tranh cãi, liên quan đến việc liệu một AI có thể thực sự cảm nhận hay chỉ mô phỏng cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **Sentience of:** Thường được sử dụng để chỉ khả năng cảm nhận một loại cảm xúc hoặc cảm giác cụ thể. Ví dụ: 'sentience of pain' (khả năng cảm nhận nỗi đau).
* **Sentience to:** Thường được sử dụng để chỉ khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó. Ví dụ: 'sentience to suffering' (khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi sự đau khổ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentience'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the AI's sentience is truly remarkable!
Chà, tri giác của AI thật sự rất đáng chú ý!
Phủ định
Alas, there is no sentient life on this planet, is there?
Than ôi, không có sự sống tri giác trên hành tinh này, phải không?
Nghi vấn
Oh, is that robot really sentient?
Ồ, con robot đó thực sự có tri giác sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)