power dynamics
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power dynamics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách thức quyền lực được sử dụng giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The way in which power is used between people or organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Power dynamics'
-
"The power dynamics in the workplace often favor management over employees."
"Động lực quyền lực tại nơi làm việc thường nghiêng về phía ban quản lý hơn là nhân viên."
-
"Understanding power dynamics is crucial for effective leadership."
"Hiểu rõ động lực quyền lực là rất quan trọng để lãnh đạo hiệu quả."
-
"The power dynamics between countries can lead to conflict."
"Động lực quyền lực giữa các quốc gia có thể dẫn đến xung đột."
-
"She is an expert in analyzing power dynamics in social organizations."
"Cô ấy là một chuyên gia trong việc phân tích động lực quyền lực trong các tổ chức xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power dynamics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power dynamics (luôn ở dạng số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power dynamics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'power dynamics' thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, tương tác hoặc hệ thống trong đó quyền lực không được phân bổ đồng đều, và có sự ảnh hưởng, chi phối từ một bên lên bên còn lại. Nó thường mang sắc thái phân tích, tìm hiểu về sự bất bình đẳng và ảnh hưởng của nó. Khác với 'power', chỉ đơn thuần là khả năng tác động, 'power dynamics' nhấn mạnh vào sự tương tác và hệ quả của việc sử dụng quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in/within' dùng để chỉ phạm vi diễn ra sự tương tác quyền lực (ví dụ: 'in a family', 'within an organization'). 'between' dùng để chỉ sự tương tác quyền lực giữa các đối tượng khác nhau (ví dụ: 'between a manager and an employee'). 'of' thường dùng sau một danh từ để chỉ mối liên hệ với động lực quyền lực (ví dụ: 'analysis of power dynamics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power dynamics'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager used to ignore the power dynamics within the team, leading to low morale.
|
Người quản lý đã từng phớt lờ động lực quyền lực trong nhóm, dẫn đến tinh thần làm việc thấp. |
| Phủ định |
She didn't use to be aware of the power dynamics at play in the negotiations.
|
Cô ấy đã từng không nhận thức được động lực quyền lực đang diễn ra trong các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Did the students use to understand the power dynamics between the teachers and themselves?
|
Học sinh đã từng hiểu động lực quyền lực giữa giáo viên và bản thân họ không? |