(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanimity
C1

unanimity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhất trí sự đồng lòng sự đồng thuận tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanimity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhất trí, sự đồng lòng, sự đồng thuận hoàn toàn của tất cả những người liên quan; một tình huống mà mọi người đều đồng ý về một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Agreement by all people involved; a situation in which everyone agrees about something.

Ví dụ Thực tế với 'Unanimity'

  • "The committee reached unanimity on the voting procedure."

    "Ủy ban đã đạt được sự nhất trí về quy trình bỏ phiếu."

  • "There was virtual unanimity on this issue."

    "Có sự nhất trí gần như hoàn toàn về vấn đề này."

  • "The jury reached unanimity after deliberating for only two hours."

    "Bồi thẩm đoàn đã đạt được sự nhất trí sau khi thảo luận chỉ trong hai giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanimity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unanimity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disagreement(sự bất đồng)
discord(sự bất hòa) dissent(sự phản đối)

Từ liên quan (Related Words)

consensus(sự đồng thuận)
harmony(sự hài hòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unanimity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unanimity nhấn mạnh sự thống nhất tuyệt đối, không có bất kỳ sự phản đối hay bất đồng nào. Khác với 'consensus' (sự đồng thuận), 'unanimity' đòi hỏi sự chấp thuận hoàn toàn từ mọi người, trong khi 'consensus' chỉ cần sự đồng ý của đa số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in unanimity:** Thường dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động diễn ra trong sự nhất trí. Ví dụ: 'The decision was made in unanimity.' (Quyết định được đưa ra trong sự nhất trí).
* **on (a topic):** Thường dùng để nói về sự nhất trí về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'There was unanimity on the need for reform.' (Có sự nhất trí về sự cần thiết phải cải cách).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanimity'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was approved with complete unanimity.
Quyết định đã được thông qua với sự nhất trí hoàn toàn.
Phủ định
There was no unanimity on the proposed solution.
Không có sự nhất trí nào về giải pháp được đề xuất.
Nghi vấn
Was there unanimity among the board members regarding the merger?
Liệu có sự nhất trí giữa các thành viên hội đồng quản trị về việc sáp nhập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)