conservationist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservationist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ủng hộ hoặc hành động để bảo vệ và bảo tồn môi trường và động vật hoang dã.
Definition (English Meaning)
A person who advocates or acts for the protection and preservation of the environment and wildlife.
Ví dụ Thực tế với 'Conservationist'
-
"She is a dedicated conservationist, working tirelessly to protect endangered species."
"Cô ấy là một nhà bảo tồn tận tâm, làm việc không mệt mỏi để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"Many conservationists are concerned about the impact of climate change on wildlife habitats."
"Nhiều nhà bảo tồn lo ngại về tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường sống của động vật hoang dã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conservationist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conservationist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conservationist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conservationist' nhấn mạnh vào việc bảo tồn và quản lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững. Nó khác với 'environmentalist' ở chỗ 'environmentalist' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề xã hội và chính trị liên quan đến môi trường. Một 'conservationist' có thể tập trung vào bảo tồn rừng, trong khi một 'environmentalist' có thể phản đối việc xây dựng một con đập vì tác động môi trường của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conservationist of': thường được sử dụng để chỉ người bảo tồn một khu vực, loài cụ thể hoặc tài sản. Ví dụ: 'a conservationist of the Amazon rainforest'. 'Conservationist for': thường được sử dụng để chỉ người ủng hộ hoặc đấu tranh cho một mục tiêu bảo tồn cụ thể. Ví dụ: 'a conservationist for endangered species'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservationist'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Becoming a conservationist requires dedication to protecting the environment.
|
Trở thành một nhà bảo tồn đòi hỏi sự cống hiến cho việc bảo vệ môi trường. |
| Phủ định |
She avoids becoming a conservationist because it often involves challenging powerful corporations.
|
Cô ấy tránh trở thành một nhà bảo tồn vì nó thường liên quan đến việc thách thức các tập đoàn hùng mạnh. |
| Nghi vấn |
Is being a conservationist rewarding despite the challenges?
|
Trở thành một nhà bảo tồn có phải là một việc đáng làm mặc dù có nhiều thử thách không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conservationist protects endangered species.
|
Nhà bảo tồn bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
| Phủ định |
The inexperienced volunteer is not a conservationist yet.
|
Người tình nguyện viên thiếu kinh nghiệm chưa phải là một nhà bảo tồn. |
| Nghi vấn |
Is she a dedicated conservationist?
|
Cô ấy có phải là một nhà bảo tồn tận tâm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a conservationist, I would dedicate my life to protecting endangered species.
|
Nếu tôi là một nhà bảo tồn, tôi sẽ cống hiến cuộc đời mình để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
| Phủ định |
If she weren't a conservationist, she wouldn't understand the importance of biodiversity.
|
Nếu cô ấy không phải là một nhà bảo tồn, cô ấy sẽ không hiểu được tầm quan trọng của đa dạng sinh học. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if he were a conservationist working in the Amazon rainforest?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy là một nhà bảo tồn làm việc trong rừng mưa Amazon? |