(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preservationist
C1

preservationist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà bảo tồn người bảo tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preservationist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ hoặc thúc đẩy việc bảo tồn một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà lịch sử, di tích tự nhiên hoặc cảnh quan văn hóa.

Definition (English Meaning)

A person who advocates or promotes the preservation of something, especially of a historic building, natural monument, or cultural landscape.

Ví dụ Thực tế với 'Preservationist'

  • "The preservationist fought to save the old theater from demolition."

    "Nhà bảo tồn đã đấu tranh để cứu nhà hát cũ khỏi bị phá dỡ."

  • "As a preservationist, she dedicated her life to protecting the rainforest."

    "Là một nhà bảo tồn, cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình để bảo vệ rừng mưa."

  • "The local preservationists successfully blocked the construction of the new shopping mall."

    "Các nhà bảo tồn địa phương đã chặn thành công việc xây dựng trung tâm mua sắm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preservationist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preservationist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

developer(nhà phát triển)
destroyer(kẻ phá hoại)

Từ liên quan (Related Words)

heritage(di sản)
endangered species(loài nguy cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Preservationist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Người bảo tồn nhấn mạnh việc giữ nguyên trạng thái ban đầu của một đối tượng hoặc địa điểm, thường là để chống lại sự phát triển hoặc thay đổi. Khác với 'conservationist', người có thể chấp nhận một số hình thức sử dụng bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'preservationist of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà người đó chuyên bảo tồn. Ví dụ: preservationist of historical buildings.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preservationist'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The preservationist protects endangered species.
Nhà bảo tồn bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Phủ định
He is not a preservationist of historical buildings.
Anh ấy không phải là một nhà bảo tồn các tòa nhà lịch sử.
Nghi vấn
Is she a preservationist of ancient artifacts?
Cô ấy có phải là một nhà bảo tồn các cổ vật không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had listened to the preservationist's advice, the ancient forest would still be thriving today.
Nếu cô ấy đã lắng nghe lời khuyên của nhà bảo tồn, khu rừng cổ thụ vẫn sẽ phát triển mạnh mẽ đến ngày nay.
Phủ định
If the government hadn't ignored the warnings of preservationists, the ecological disaster wouldn't have happened.
Nếu chính phủ không phớt lờ những cảnh báo của các nhà bảo tồn, thảm họa sinh thái đã không xảy ra.
Nghi vấn
If we had supported the preservationist's efforts, would the historical building be standing now?
Nếu chúng ta đã ủng hộ những nỗ lực của nhà bảo tồn, liệu tòa nhà lịch sử có còn đứng vững đến bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)