vocalic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocalic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm một nguyên âm hoặc các nguyên âm.
Definition (English Meaning)
Relating to or consisting of a vowel or vowels.
Ví dụ Thực tế với 'Vocalic'
-
"The vocalic segments of the word are 'a', 'e', and 'i'."
"Các đoạn nguyên âm của từ này là 'a', 'e', và 'i'."
-
"Vocalic sounds are essential for speech."
"Âm thanh nguyên âm rất quan trọng cho lời nói."
-
"The analysis focused on the vocalic changes in the dialect."
"Phân tích tập trung vào sự thay đổi nguyên âm trong phương ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocalic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vocalic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocalic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vocalic' thường được sử dụng trong ngôn ngữ học để mô tả âm thanh, đoạn văn hoặc hệ thống liên quan đến các nguyên âm. Nó nhấn mạnh đến vai trò của nguyên âm trong việc cấu thành âm tiết hoặc từ. Khác với 'consonantal' (liên quan đến phụ âm), 'vocalic' chỉ ra sự nổi bật của yếu tố nguyên âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocalic'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the sound was vocalic clarified the speaker's emotional state.
|
Việc âm thanh mang tính thanh điệu làm rõ trạng thái cảm xúc của người nói. |
| Phủ định |
Whether the poem is vocalic or not doesn't determine its artistic merit.
|
Việc bài thơ có tính thanh điệu hay không không quyết định giá trị nghệ thuật của nó. |
| Nghi vấn |
Why the language is vocalic in nature is a subject of linguistic debate.
|
Tại sao ngôn ngữ lại có bản chất thanh điệu là một chủ đề tranh luận ngôn ngữ. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The phoneme, which is vocalic, contributes significantly to the melody of the language.
|
Âm vị, vốn mang tính thanh điệu, đóng góp đáng kể vào giai điệu của ngôn ngữ. |
| Phủ định |
A consonant, which is not vocalic, primarily functions to provide the language with rhythmic structure.
|
Một phụ âm, vốn không mang tính thanh điệu, chủ yếu có chức năng cung cấp cấu trúc nhịp điệu cho ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Is the vowel sound, which is characteristically vocalic, produced with an open vocal tract?
|
Âm nguyên âm, vốn mang đặc tính thanh điệu, có được tạo ra với một ống thanh mở không? |